- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 512.64 TA 531đ/ 24
Nhan đề: Đại số đồng đều /
ISBN
| 978-604-431-907-0
Giá: 160.000 VNĐ |
DDC
| 512.64 |
Tác giả CN
| Trần, Nguyên An |
Nhan đề
| Đại số đồng đều / Đồng chủ biên: PGS.TS Trần Nguyên An, PGS.TS Phạm Hùng Quý |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia, 2024 |
Mô tả vật lý
| 201 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Đại số đồng đều |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hùng Quý |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(20): GT.052977, GT.052980-98 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/vananh/giaotrinh/gt.052977thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 101142 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | E6C7133E-7C12-4166-9A39-E4622E79635F |
---|
005 | 202410011458 |
---|
008 | 160608s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-431-907-0|c160.000 VNĐ |
---|
039 | |y20241001145839|zbmvananh |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a512.64|bTA 531đ/ 24|223 ed. |
---|
100 | |aTrần, Nguyên An|cPGS.TS.|eĐồng chủ biên |
---|
245 | |aĐại số đồng đều / |cĐồng chủ biên: PGS.TS Trần Nguyên An, PGS.TS Phạm Hùng Quý |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia, |c2024 |
---|
300 | |a201 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 197-199|b35 |
---|
650 | |aĐại số |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aĐại số |
---|
653 | |aĐại số đồng đều |
---|
700 | |aPhạm, Hùng Quý|cĐồng chủ biên|ePGS.TS. |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(20): GT.052977, GT.052980-98 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata2/anhbia/vananh/giaotrinh/gt.052977thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.052998
|
Kho Giáo trình
|
512.64 TA 531đ/ 24
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.052997
|
Kho Giáo trình
|
512.64 TA 531đ/ 24
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.052996
|
Kho Giáo trình
|
512.64 TA 531đ/ 24
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.052995
|
Kho Giáo trình
|
512.64 TA 531đ/ 24
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.052994
|
Kho Giáo trình
|
512.64 TA 531đ/ 24
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.052993
|
Kho Giáo trình
|
512.64 TA 531đ/ 24
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.052992
|
Kho Giáo trình
|
512.64 TA 531đ/ 24
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.052991
|
Kho Giáo trình
|
512.64 TA 531đ/ 24
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.052990
|
Kho Giáo trình
|
512.64 TA 531đ/ 24
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.052989
|
Kho Giáo trình
|
512.64 TA 531đ/ 24
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|