- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.83 NH 7911đ/ 07
Nhan đề: Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức :
DDC
| 372.83 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Hợp |
Nhan đề
| Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Chủ biên: Nguyễn Hữu Hợp, Lưu Thu Thủy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục; Đại học Sư phạm, 2007 |
Mô tả vật lý
| 207tr. ; 29 cm. |
Tùng thư
| Dự án phát triển giáo viên tiểu học |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án phát triển giáo viên tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo dục đạo đức |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Đạo đức học |
Từ khóa tự do
| Đạo đức |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Thu Thủy |
Địa chỉ
| Kho Giáo dục(18): GD.003025-41, GD.004116 |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(13): GT.001178, GT.001186-8, GT.001195, GT.001198-200, GT.001212, GT.001218, GT.001240, GT.001254, GT.001262 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách xh/giáo dục/gd.003025thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24495 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 29610 |
---|
005 | 202011091556 |
---|
008 | 071219p2007####vievier# b##0010## |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201109155612|bpvtho|c20200930085354|dpvtho|y200712201524|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
040 | |ea |
---|
041 | |avie |
---|
082 | ##|a372.83|bNH 7911đ/ 07|223 ed. |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Hữu Hợp|eChủ biên |
---|
245 | 10|aĐạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức : |bTài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / |cChủ biên: Nguyễn Hữu Hợp, Lưu Thu Thủy |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bGiáo Dục; Đại học Sư phạm, |c2007 |
---|
300 | ##|a207tr. ; |c29 cm. |
---|
490 | 0#|aDự án phát triển giáo viên tiểu học |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án phát triển giáo viên tiểu học |
---|
650 | #4|aGiáo dục |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aGiáo dục đạo đức |
---|
653 | 0#|aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0#|aĐạo đức học |
---|
653 | 0#|aĐạo đức |
---|
700 | 1#|aLưu, Thu Thủy|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo dục|j(18): GD.003025-41, GD.004116 |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(13): GT.001178, GT.001186-8, GT.001195, GT.001198-200, GT.001212, GT.001218, GT.001240, GT.001254, GT.001262 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách xh/giáo dục/gd.003025thumbimage.jpg |
---|
890 | |a31|b11|c1|d5 |
---|
910 | |aquang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GD.004116
|
Kho Giáo dục
|
372.83 NH 7911đ/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
31
|
|
|
|
2
|
GT.001188
|
Kho Giáo trình
|
372.83 NH 7911đ/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
30
|
|
|
|
3
|
GT.001262
|
Kho Giáo trình
|
372.83 NH 7911đ/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
29
|
|
|
|
4
|
GT.001254
|
Kho Giáo trình
|
372.83 NH 7911đ/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
28
|
|
|
|
5
|
GT.001240
|
Kho Giáo trình
|
372.83 NH 7911đ/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
|
|
|
6
|
GT.001212
|
Kho Giáo trình
|
372.83 NH 7911đ/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
26
|
|
|
|
7
|
GT.001218
|
Kho Giáo trình
|
372.83 NH 7911đ/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
8
|
GT.001200
|
Kho Giáo trình
|
372.83 NH 7911đ/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
9
|
GT.001199
|
Kho Giáo trình
|
372.83 NH 7911đ/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
10
|
GT.001198
|
Kho Giáo trình
|
372.83 NH 7911đ/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
|
|
|
|
|