- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 657.071 ĐL 7193g/ 07
Nhan đề: Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp /
ISBN
|
Giá: 435000 VNĐ |
DDC
| 657.071 |
Tác giả CN
| Đường, Thị Quỳnh Liên |
Nhan đề
| Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp / Đường Thị Quỳnh Liên, Nguyễn Thị Hạnh Duyên, Nguyễn Hoàng Dũng |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2006 |
Mô tả vật lý
| 378 tr. ; 24 cm |
Tùng thư
| Tủ sách Trường Đại học Vinh |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Trường Đại học Vinh. Khoa Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Sự nghiệp |
Từ khóa tự do
| Hành chính |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hạnh Duyên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng Dũng |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(58): GT.001780-2, GT.001788-9, GT.001798-800, GT.001812-3, GT.001817-8, GT.001820, GT.001822, GT.001824-5, GT.001827-9, GT.001831-2, GT.001838-9, GT.001844-5, GT.005789-92, GT.035300-28 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.035300ketoanthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24642 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 29763 |
---|
005 | 202009281600 |
---|
008 | 071220p2006####vievier# |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c435000 VNĐ |
---|
039 | |a20200928160048|bpvhang|c20200914082146|dbmyen|y200712211603|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a657.071|bĐL 7193g/ 07|223 ed. |
---|
100 | 1#|aĐường, Thị Quỳnh Liên|eTác giả |
---|
245 | 10|aGiáo trình kế toán hành chính sự nghiệp / |cĐường Thị Quỳnh Liên, Nguyễn Thị Hạnh Duyên, Nguyễn Hoàng Dũng |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bTrường Đại học Vinh, |c2006 |
---|
300 | ##|a378 tr. ; |c24 cm |
---|
490 | 1#|aTủ sách Trường Đại học Vinh |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề ghi: Trường Đại học Vinh. Khoa Kinh tế |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
653 | |aSự nghiệp |
---|
653 | |aHành chính |
---|
653 | ##|aKinh tế |
---|
653 | ##|aKế toán |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Hạnh Duyên|eTác giả |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hoàng Dũng|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(58): GT.001780-2, GT.001788-9, GT.001798-800, GT.001812-3, GT.001817-8, GT.001820, GT.001822, GT.001824-5, GT.001827-9, GT.001831-2, GT.001838-9, GT.001844-5, GT.005789-92, GT.035300-28 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.035300ketoanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a58|b32|c1|d5 |
---|
910 | ##|cquang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.035328
|
Kho Giáo trình
|
657.071 ĐL 7193g/ 07
|
Giáo trình
|
58
|
|
|
|
2
|
GT.035327
|
Kho Giáo trình
|
657.071 ĐL 7193g/ 07
|
Giáo trình
|
57
|
|
|
|
3
|
GT.035326
|
Kho Giáo trình
|
657.071 ĐL 7193g/ 07
|
Giáo trình
|
56
|
|
|
|
4
|
GT.035325
|
Kho Giáo trình
|
657.071 ĐL 7193g/ 07
|
Giáo trình
|
55
|
|
|
|
5
|
GT.035324
|
Kho Giáo trình
|
657.071 ĐL 7193g/ 07
|
Giáo trình
|
54
|
|
|
|
6
|
GT.035323
|
Kho Giáo trình
|
657.071 ĐL 7193g/ 07
|
Giáo trình
|
53
|
|
|
|
7
|
GT.035322
|
Kho Giáo trình
|
657.071 ĐL 7193g/ 07
|
Giáo trình
|
52
|
|
|
|
8
|
GT.035321
|
Kho Giáo trình
|
657.071 ĐL 7193g/ 07
|
Giáo trình
|
51
|
|
|
|
9
|
GT.035320
|
Kho Giáo trình
|
657.071 ĐL 7193g/ 07
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
10
|
GT.035319
|
Kho Giáo trình
|
657.071 ĐL 7193g/ 07
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
|
|
|
|
|