|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24676 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 29797 |
---|
005 | 202101281534 |
---|
008 | 071220p2006####vievier# b#000#0vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 VNĐ |
---|
039 | |a20210128153432|bpvvananh|c20210128153414|dpvvananh|y200712220926|zILIB |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | |a530.12|bVS 2551c/ 06|223 ed. |
---|
100 | 10|aVũ, Ngọc Sáu|eTác giả |
---|
245 | 10|aCơ học lượng tử / |cVũ Ngọc Sáu |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2006 |
---|
300 | ##|a167 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr. 167|b17 |
---|
650 | #4|aVật lí |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aCơ học |
---|
653 | |aCơ học lượng tử |
---|
653 | ##|aVật lí |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(75): GT.007288-332, GT.041861-90 |
---|
856 | |fDữ liệu Toàn văn |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/gt.vật lí/gt.041861thumbimage.jpg |
---|
890 | |a75|b236|c0|d0 |
---|
910 | |bMai|cChâu |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.041890
|
Kho Giáo trình
|
530.12 VS 2551c/ 06
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
2
|
GT.041889
|
Kho Giáo trình
|
530.12 VS 2551c/ 06
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
3
|
GT.041888
|
Kho Giáo trình
|
530.12 VS 2551c/ 06
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
4
|
GT.041887
|
Kho Giáo trình
|
530.12 VS 2551c/ 06
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
5
|
GT.041886
|
Kho Giáo trình
|
530.12 VS 2551c/ 06
|
Giáo trình
|
71
|
|
|
|
6
|
GT.041885
|
Kho Giáo trình
|
530.12 VS 2551c/ 06
|
Giáo trình
|
70
|
|
|
|
7
|
GT.041884
|
Kho Giáo trình
|
530.12 VS 2551c/ 06
|
Giáo trình
|
69
|
|
|
|
8
|
GT.041883
|
Kho Giáo trình
|
530.12 VS 2551c/ 06
|
Giáo trình
|
68
|
|
|
|
9
|
GT.041882
|
Kho Giáo trình
|
530.12 VS 2551c/ 06
|
Giáo trình
|
67
|
|
|
|
10
|
GT.041878
|
Kho Giáo trình
|
530.12 VS 2551c/ 06
|
Giáo trình
|
63
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào