- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 337.071 NT 5622g/ 07
Nhan đề: Giáo trình thanh toán quốc tế :
ISBN
|
Giá: 65000 đồng |
DDC
| 337.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Tiến |
Nhan đề
| Giáo trình thanh toán quốc tế : Cập nhật UCP 600. Dành cho sinh viên các trường Đại học / Nguyễn Văn Tiến |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2007 |
Mô tả vật lý
| 462 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thanh toán quốc tế |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế quốc tế |
Từ khóa tự do
| Thanh toán quốc tế |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(19): GT.011851, GT.011853-4, GT.011856, GT.011861-8, GT.011870, GT.011872-3, GT.011875-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 32007 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 37296 |
---|
005 | 202203160906 |
---|
008 | 030213s2007 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c65000 đồng |
---|
039 | |a20220316090636|bbmvananh|c20200925144716|dbmyen|y200912020821|zILIB |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 14|214 ed.|a337.071|bNT 5622g/ 07 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Tiến|eTác giả |
---|
245 | 10|aGiáo trình thanh toán quốc tế : |bCập nhật UCP 600. Dành cho sinh viên các trường Đại học / |cNguyễn Văn Tiến |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bThống kê, |c2007 |
---|
300 | ##|a462 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | #4|aThanh toán quốc tế |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aKinh tế |
---|
653 | ##|aKinh tế quốc tế |
---|
653 | ##|aThanh toán quốc tế |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(19): GT.011851, GT.011853-4, GT.011856, GT.011861-8, GT.011870, GT.011872-3, GT.011875-8 |
---|
890 | |a19|b311|c0|d0 |
---|
910 | |bNguyễn Thảo |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.011878
|
Kho Giáo trình
|
337.071 NT 5622g/ 07
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
|
2
|
GT.011877
|
Kho Giáo trình
|
337.071 NT 5622g/ 07
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
|
3
|
GT.011875
|
Kho Giáo trình
|
337.071 NT 5622g/ 07
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
|
4
|
GT.011873
|
Kho Giáo trình
|
337.071 NT 5622g/ 07
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
|
5
|
GT.011872
|
Kho Giáo trình
|
337.071 NT 5622g/ 07
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
|
6
|
GT.011870
|
Kho Giáo trình
|
337.071 NT 5622g/ 07
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
|
7
|
GT.011868
|
Kho Giáo trình
|
337.071 NT 5622g/ 07
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
8
|
GT.011867
|
Kho Giáo trình
|
337.071 NT 5622g/ 07
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
9
|
GT.011866
|
Kho Giáo trình
|
337.071 NT 5622g/ 07
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
10
|
GT.011865
|
Kho Giáo trình
|
337.071 NT 5622g/ 07
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|