- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 345.597 G 434(1)/ 10
Nhan đề: Giáo trình luật hình sự Việt Nam :.
ISBN
|
Giá: 48.000 VNĐ |
DDC
| 345.597 |
Nhan đề
| Giáo trình luật hình sự Việt Nam :. Chủ biên: Nguyễn Ngọc Hòa,...[và những người khác]Tập 1 / |
Lần xuất bản
| In lần thứ 16 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an Nhân dân, 2010 |
Mô tả vật lý
| 476 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật hình sự |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hòa |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Cảm |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Bích Ngọc |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(14): GT.016660, GT.016662-3, GT.016665, GT.016667, GT.016669, GT.016671-2, GT.016674, GT.034151-5 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.034151luathinhsuthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 40514 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 45958 |
---|
005 | 202203161600 |
---|
008 | 030213s2010 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220316160024|bbmvananh|c20200915091810|dpvtho|y201202140840|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a345.597|bG 434(1)/ 10|223 ed. |
---|
245 | 10|aGiáo trình luật hình sự Việt Nam :. |nTập 1 / |cChủ biên: Nguyễn Ngọc Hòa,...[và những người khác] |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 16 |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bCông an Nhân dân, |c2010 |
---|
300 | ##|a476 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội |
---|
650 | |aLuật hình sự |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | ##|aPháp luật |
---|
700 | |aNguyễn, Ngọc Hòa|eChủ biên |
---|
700 | |aLê, Cảm|eTác giả |
---|
700 | |aPhạm, Bích Ngọc|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(14): GT.016660, GT.016662-3, GT.016665, GT.016667, GT.016669, GT.016671-2, GT.016674, GT.034151-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.034151luathinhsuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a14|b279|c0|d0 |
---|
910 | |aQuang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.034155
|
Kho Giáo trình
|
345.597 G 434(1)/ 10
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
|
2
|
GT.034152
|
Kho Giáo trình
|
345.597 G 434(1)/ 10
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
|
3
|
GT.034151
|
Kho Giáo trình
|
345.597 G 434(1)/ 10
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
4
|
GT.016674
|
Kho Giáo trình
|
345.597 G 434(1)/ 10
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
5
|
GT.016672
|
Kho Giáo trình
|
345.597 G 434(1)/ 10
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
6
|
GT.016671
|
Kho Giáo trình
|
345.597 G 434(1)/ 10
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
7
|
GT.016669
|
Kho Giáo trình
|
345.597 G 434(1)/ 10
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
8
|
GT.016667
|
Kho Giáo trình
|
345.597 G 434(1)/ 10
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.016665
|
Kho Giáo trình
|
345.597 G 434(1)/ 10
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
10
|
GT.016663
|
Kho Giáo trình
|
345.597 G 434(1)/ 10
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|