|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 40527 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 45971 |
---|
005 | 202203161558 |
---|
008 | 071220p2009####vievier# |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220316155829|bbmvananh|c20200915154101|dpvtho|y201202151449|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a346.07|bG 434(2)/ 09|223 ed. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật thương mại :. |nTập 2 |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bCông An Nhân Dân, |c2009 |
---|
300 | ##|a503 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aPháp luật |
---|
653 | ##|aLuật thương mại |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(18): GT.016817-26, GT.016828-30, GT.034141-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.034141luatthuongmaithumbimage.jpg |
---|
890 | |a18|b562|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.034145
|
Kho Giáo trình
|
346.07 G 434(2)/ 09
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.034144
|
Kho Giáo trình
|
346.07 G 434(2)/ 09
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.034143
|
Kho Giáo trình
|
346.07 G 434(2)/ 09
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.034142
|
Kho Giáo trình
|
346.07 G 434(2)/ 09
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.034141
|
Kho Giáo trình
|
346.07 G 434(2)/ 09
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.016830
|
Kho Giáo trình
|
346.07 G 434(2)/ 09
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.016829
|
Kho Giáo trình
|
346.07 G 434(2)/ 09
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.016828
|
Kho Giáo trình
|
346.07 G 434(2)/ 09
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.016826
|
Kho Giáo trình
|
346.07 G 434(2)/ 09
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
10
|
GT.016825
|
Kho Giáo trình
|
346.07 G 434(2)/ 09
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào