- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 335.434 6 HH 239đ/ 13
Nhan đề: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam :
DDC
| 335.434 6 |
Tác giả CN
| Hoàng, Thị Hằng |
Nhan đề
| Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam : Dùng cho sinh viên hệ Đào tạo từ xa (Lưu hành nội bộ) / Hoàng Thị Hằng |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2013 |
Mô tả vật lý
| 147 tr. ; 27 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Vinh |
Thuật ngữ chủ đề
| Đường lối cách mạng |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giáo dục chính trị |
Từ khóa tự do
| Đảng Cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đường lối cách mạng |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.019962-71 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa tvs/dươngloicachmangcuadanghoangthihang_001thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 46091 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 51619 |
---|
005 | 202210280748 |
---|
008 | 2013 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221028074838|bpvvananh|c20200918091738|dpvtho|y201310090809|zILIB |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|aVN |
---|
082 | 14|214 ed.|a335.434 6|bHH 239đ/ 13 |
---|
100 | 1#|aHoàng, Thị Hằng|eTác giả |
---|
245 | 10|aĐường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam : |bDùng cho sinh viên hệ Đào tạo từ xa (Lưu hành nội bộ) / |cHoàng Thị Hằng |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2013 |
---|
300 | ##|a147 tr. ; |c27 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Vinh |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr. 146-147|b24 |
---|
650 | #4|aĐường lối cách mạng |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aGiáo dục chính trị |
---|
653 | ##|aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
653 | ##|aĐường lối cách mạng |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.019962-71 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa tvs/dươngloicachmangcuadanghoangthihang_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b327|c1|d1 |
---|
910 | |bD.Nga |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.019971
|
Kho Giáo trình
|
335.434 6 HH 239đ/ 13
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.019970
|
Kho Giáo trình
|
335.434 6 HH 239đ/ 13
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.019969
|
Kho Giáo trình
|
335.434 6 HH 239đ/ 13
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.019968
|
Kho Giáo trình
|
335.434 6 HH 239đ/ 13
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.019967
|
Kho Giáo trình
|
335.434 6 HH 239đ/ 13
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.019966
|
Kho Giáo trình
|
335.434 6 HH 239đ/ 13
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.019965
|
Kho Giáo trình
|
335.434 6 HH 239đ/ 13
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.019964
|
Kho Giáo trình
|
335.434 6 HH 239đ/ 13
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.019963
|
Kho Giáo trình
|
335.434 6 HH 239đ/ 13
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.019962
|
Kho Giáo trình
|
335.434 6 HH 239đ/ 13
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|