- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 541 ND 918g/ 14
Nhan đề: Giáo trình hóa lượng tử /
ISBN
|
Giá: 58000 đồng |
DDC
| 541 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Dũng |
Nhan đề
| Giáo trình hóa lượng tử / TS. Nguyễn Xuân Dũng |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Nhà xuất bản Đại học Vinh, 2014 |
Mô tả vật lý
| 127 cm. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Hóa lí |
Từ khóa tự do
| Hóa lượng tử |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(47): GT.021279-80, GT.021282-310, GT.021312-8, GT.021320-1, GT.022117-23 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 48532 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 54227 |
---|
005 | 202009030934 |
---|
008 | 2014 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c58000 đồng |
---|
039 | |a20200903093455|bbmyen|c20200903091408|dbmyen|y201501161642|zILIB |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 14|214 ed.|a541|bND 918g/ 14 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Xuân Dũng|eTác giả |
---|
245 | 10|aGiáo trình hóa lượng tử / |cTS. Nguyễn Xuân Dũng |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bNhà xuất bản Đại học Vinh, |c2014 |
---|
300 | ##|a127 cm. ; |c24 cm |
---|
504 | ##|aThư mục: từ tr. 125 - 127 |
---|
650 | #4|aHóa học |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aHóa học |
---|
653 | ##|aHóa lí |
---|
653 | ##|aHóa lượng tử |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(47): GT.021279-80, GT.021282-310, GT.021312-8, GT.021320-1, GT.022117-23 |
---|
890 | |a47|b497|c0|d0 |
---|
910 | |bThảo |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.022123
|
Kho Giáo trình
|
541 ND 918g/ 14
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.022122
|
Kho Giáo trình
|
541 ND 918g/ 14
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.022119
|
Kho Giáo trình
|
541 ND 918g/ 14
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
4
|
GT.022118
|
Kho Giáo trình
|
541 ND 918g/ 14
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
5
|
GT.021321
|
Kho Giáo trình
|
541 ND 918g/ 14
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
6
|
GT.021320
|
Kho Giáo trình
|
541 ND 918g/ 14
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
|
7
|
GT.021316
|
Kho Giáo trình
|
541 ND 918g/ 14
|
Giáo trình
|
38
|
|
|
|
8
|
GT.021314
|
Kho Giáo trình
|
541 ND 918g/ 14
|
Giáo trình
|
36
|
|
|
|
9
|
GT.021312
|
Kho Giáo trình
|
541 ND 918g/ 14
|
Giáo trình
|
34
|
|
|
|
10
|
GT.021310
|
Kho Giáo trình
|
541 ND 918g/ 14
|
Giáo trình
|
32
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|