- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 690.071 NH 9361k/ 15
Nhan đề: Kết cấu nhà bê tông cốt thép /
ISBN
|
Giá: 58000 đồng |
DDC
| 690.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thanh Hưng |
Nhan đề
| Kết cấu nhà bê tông cốt thép / Nguyễn Thanh Hưng chủ biên, Nguyễn Hữu Cường |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Nhà xuất bản Đại học Vinh, 2015 |
Mô tả vật lý
| 202 tr. : Minh họa ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Nhà |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Từ khóa tự do
| Kết cấu bê tông cốt thép |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Cường |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(49): GT.022389-411, GT.022413-38 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 49273 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 54974 |
---|
005 | 202009210925 |
---|
008 | 2015 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c58000 đồng |
---|
039 | |a20200921092542|bbmyen|c20200921092518|dbmyen|y201506021355|zPLBM |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|aVie |
---|
044 | ##|aVN |
---|
082 | 14|214 ed.|a690.071|bNH 9361k/ 15 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thanh Hưng|eTác giả |
---|
245 | 10|aKết cấu nhà bê tông cốt thép / |cNguyễn Thanh Hưng chủ biên, Nguyễn Hữu Cường |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bNhà xuất bản Đại học Vinh, |c2015 |
---|
300 | ##|a202 tr. : |bMinh họa ; |c27 cm. |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr. 201-202|b22 |
---|
650 | #4|aXây dựng |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aXây dựng |
---|
653 | ##|aNhà |
---|
653 | ##|aGiáo trình ĐHV |
---|
653 | ##|aKết cấu bê tông cốt thép |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hữu Cường|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(49): GT.022389-411, GT.022413-38 |
---|
890 | |a49|b612|c0|d0 |
---|
910 | |bD.Nga |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.022421
|
Kho Giáo trình
|
690.071 NH 9361k/ 15
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.022420
|
Kho Giáo trình
|
690.071 NH 9361k/ 15
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.022419
|
Kho Giáo trình
|
690.071 NH 9361k/ 15
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.022418
|
Kho Giáo trình
|
690.071 NH 9361k/ 15
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.022417
|
Kho Giáo trình
|
690.071 NH 9361k/ 15
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.022416
|
Kho Giáo trình
|
690.071 NH 9361k/ 15
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
GT.022415
|
Kho Giáo trình
|
690.071 NH 9361k/ 15
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
GT.022414
|
Kho Giáo trình
|
690.071 NH 9361k/ 15
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
GT.022411
|
Kho Giáo trình
|
690.071 NH 9361k/ 15
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
|
10
|
GT.022410
|
Kho Giáo trình
|
690.071 NH 9361k/ 15
|
Giáo trình
|
39
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|