- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 519.2 NQ 17c/ 15
Nhan đề: Cơ sở xác xuất hiện đại /
ISBN
|
Giá: 60.000 đồng |
DDC
| 519.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Quảng |
Nhan đề
| Cơ sở xác xuất hiện đại / Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Văn Huấn |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Nhà xuất bản Đại học Vinh, 2015 |
Mô tả vật lý
| 251 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Xác suất |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Huấn |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(48): GT.022124-48, GT.022150-71, GT.022173 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 49276 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 54977 |
---|
005 | 202309140817 |
---|
008 | 2015 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c60.000 đồng |
---|
039 | |a20230914081757|bbmngaduong|c20200911090346|dbmyen|y201506021358|zPLBM |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|aVie |
---|
044 | ##|aVN |
---|
082 | 14|214 ed.|a519.2|bNQ 17c/ 15 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Quảng|eTác giả |
---|
245 | 10|aCơ sở xác xuất hiện đại / |cNguyễn Văn Quảng, Nguyễn Văn Huấn |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bNhà xuất bản Đại học Vinh, |c2015 |
---|
300 | ##|a251 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr. 547 - 250|b36 |
---|
650 | #4|aToán học |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aToán học |
---|
653 | ##|aXác suất |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Huấn|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(48): GT.022124-48, GT.022150-71, GT.022173 |
---|
890 | |a48|b603|c0|d0 |
---|
910 | |bVân Anh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.022153
|
Kho Giáo trình
|
519.2 NQ 17c/ 15
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
2
|
GT.022170
|
Kho Giáo trình
|
519.2 NQ 17c/ 15
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
3
|
GT.022169
|
Kho Giáo trình
|
519.2 NQ 17c/ 15
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
4
|
GT.022127
|
Kho Giáo trình
|
519.2 NQ 17c/ 15
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
5
|
GT.022167
|
Kho Giáo trình
|
519.2 NQ 17c/ 15
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
6
|
GT.022166
|
Kho Giáo trình
|
519.2 NQ 17c/ 15
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
7
|
GT.022165
|
Kho Giáo trình
|
519.2 NQ 17c/ 15
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
|
8
|
GT.022164
|
Kho Giáo trình
|
519.2 NQ 17c/ 15
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
|
9
|
GT.022163
|
Kho Giáo trình
|
519.2 NQ 17c/ 15
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
|
10
|
GT.022162
|
Kho Giáo trình
|
519.2 NQ 17c/ 15
|
Giáo trình
|
39
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|