- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 512 BH 6335đ/ 14
Nhan đề: Đại số đại cương /
ISBN
| 978-604-54-0409-6
Giá: 44.000 VNĐ |
DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Bùi, Huy Hiền |
Nhan đề
| Đại số đại cương / Bùi Huy Hiền, Nguyễn Tiến Quang |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2014 |
Mô tả vật lý
| 219 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Đại cương |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Quang |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(30): TH.000239-66, TH.004645-6 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/th/th.000239daisothumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 50500 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56205 |
---|
005 | 202011031426 |
---|
008 | 2014 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-54-0409-6|c44.000 VNĐ |
---|
039 | |a20201103142612|bpvhang|c20200108163755|dbmvananh|y201512241455|zPLBM |
---|
040 | ##|aVN |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | |a512|bBH 6335đ/ 14|223 ed. |
---|
100 | 1#|aBùi, Huy Hiền|eTác giả |
---|
245 | 10|aĐại số đại cương / |cBùi Huy Hiền, Nguyễn Tiến Quang |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ ba |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2014 |
---|
300 | ##|a219 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |bTài liệu tham khảo: tr. 219|b8 |
---|
650 | #4|aToán học |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aĐại cương |
---|
653 | ##|aĐại số |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Tiến Quang|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(30): TH.000239-66, TH.004645-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/th/th.000239daisothumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b70|c2|d133 |
---|
910 | |bVân Anh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TH.004646
|
Kho Tự nhiên
|
512 BH 6335đ/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
30
|
|
|
|
2
|
TH.004645
|
Kho Tự nhiên
|
512 BH 6335đ/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
29
|
|
|
|
3
|
TH.000266
|
Kho Tự nhiên
|
512 BH 6335đ/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
28
|
|
|
|
4
|
TH.000265
|
Kho Tự nhiên
|
512 BH 6335đ/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
|
|
|
5
|
TH.000264
|
Kho Tự nhiên
|
512 BH 6335đ/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
26
|
|
|
|
6
|
TH.000263
|
Kho Tự nhiên
|
512 BH 6335đ/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
7
|
TH.000260
|
Kho Tự nhiên
|
512 BH 6335đ/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
8
|
TH.000259
|
Kho Tự nhiên
|
512 BH 6335đ/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
9
|
TH.000258
|
Kho Tự nhiên
|
512 BH 6335đ/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
10
|
TH.000257
|
Kho Tự nhiên
|
512 BH 6335đ/ 14
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
|
|
|
|
|