ISBN
| 978-604-923-234-3
Giá: 60000 VNĐ |
DDC
| 624.1 |
Tác giả CN
| Phan, Văn Tiến |
Nhan đề
| Mố trụ cầu : Dùng cho đào tạo kỹ sư ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông hệ VLVH theo hệ thống tín chỉ / TS Phan Văn Tiến, TS Nguyễn Thị Cẩm Nhung |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2016 |
Mô tả vật lý
| 141 tr. : Minh họa ; 24 cm. |
Phụ chú
| Nhan đề ngoài bìa ghi: Giáo trình mố trụ cầu |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Mố cầu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Cẩm Nhung |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(80): GT.024672-751 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/gtmotrucauthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 52520 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 853BAF62-A07F-4C5A-BF52-EDDBFA576734 |
---|
005 | 202009211459 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-234-3|c60000 VNĐ |
---|
039 | |a20200921145925|bbmyen|c20161101093809|dbmngaduong|y20161031162620|zbmngaduong |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a624.1|bPT 5622m/ 16|214 ed. |
---|
100 | |aPhan, Văn Tiến|cTS|eTác giả |
---|
245 | |aMố trụ cầu : |bDùng cho đào tạo kỹ sư ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông hệ VLVH theo hệ thống tín chỉ / |cTS Phan Văn Tiến, TS Nguyễn Thị Cẩm Nhung |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2016 |
---|
300 | |a141 tr. : |bMinh họa ; |c24 cm. |
---|
500 | |aNhan đề ngoài bìa ghi: Giáo trình mố trụ cầu |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 141|b11 |
---|
650 | |aKĩ thuật xây dựng |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKĩ thuật xây dựng |
---|
653 | |aMố cầu |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Cẩm Nhung|cTS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(80): GT.024672-751 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/gtmotrucauthumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b189|c1|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.024751
|
Kho Giáo trình
|
624.1 PT 5622m/ 16
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.024750
|
Kho Giáo trình
|
624.1 PT 5622m/ 16
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.024748
|
Kho Giáo trình
|
624.1 PT 5622m/ 16
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
4
|
GT.024747
|
Kho Giáo trình
|
624.1 PT 5622m/ 16
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
5
|
GT.024746
|
Kho Giáo trình
|
624.1 PT 5622m/ 16
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
6
|
GT.024745
|
Kho Giáo trình
|
624.1 PT 5622m/ 16
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
7
|
GT.024744
|
Kho Giáo trình
|
624.1 PT 5622m/ 16
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
8
|
GT.024743
|
Kho Giáo trình
|
624.1 PT 5622m/ 16
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
9
|
GT.024742
|
Kho Giáo trình
|
624.1 PT 5622m/ 16
|
Giáo trình
|
71
|
|
|
|
10
|
GT.024741
|
Kho Giáo trình
|
624.1 PT 5622m/ 16
|
Giáo trình
|
70
|
|
|
|
|
|
|
|
|