ISBN
|
Giá: 68000 VNĐ |
DDC
| 571.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị An Giang |
Nhan đề
| Giáo trình Giải phẩu sinh lý trẻ em / TS. Nguyễn Thị An Giang, ThS Châu Hồng Thắng |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2016 |
Mô tả vật lý
| 227 tr. : Hình vẽ ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh lí học |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Sinh lí |
Từ khóa tự do
| Giải phẫu |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Tác giả(bs) CN
| Châu, Hồng Thắng |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(79): GT.025118-85, GT.025187-97 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 75411 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 2C26B98C-51F1-4AC2-BC01-854E5251B2CF |
---|
005 | 202009041536 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c68000 VNĐ |
---|
039 | |a20200904153605|bbmyen|c20200904153402|dbmyen|y20170119140458|zbmvananh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a571.3|bNA 531g/ 16|214 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Thị An Giang|cTS|eTác giả |
---|
245 | |aGiáo trình Giải phẩu sinh lý trẻ em / |cTS. Nguyễn Thị An Giang, ThS Châu Hồng Thắng |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2016 |
---|
300 | |a227 tr. : |bHình vẽ ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr 226 - 227|b21 |
---|
650 | |aSinh lí học |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aSinh lí |
---|
653 | |aGiải phẫu |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
653 | |aTrẻ em |
---|
700 | |aChâu, Hồng Thắng|cTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(79): GT.025118-85, GT.025187-97 |
---|
890 | |a79|b187|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.025197
|
Kho Giáo trình
|
571.3 NA 531g/ 16
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.025196
|
Kho Giáo trình
|
571.3 NA 531g/ 16
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.025195
|
Kho Giáo trình
|
571.3 NA 531g/ 16
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
4
|
GT.025193
|
Kho Giáo trình
|
571.3 NA 531g/ 16
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
5
|
GT.025192
|
Kho Giáo trình
|
571.3 NA 531g/ 16
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
6
|
GT.025191
|
Kho Giáo trình
|
571.3 NA 531g/ 16
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
7
|
GT.025190
|
Kho Giáo trình
|
571.3 NA 531g/ 16
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
8
|
GT.025189
|
Kho Giáo trình
|
571.3 NA 531g/ 16
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
9
|
GT.025187
|
Kho Giáo trình
|
571.3 NA 531g/ 16
|
Giáo trình
|
70
|
|
|
|
10
|
GT.025185
|
Kho Giáo trình
|
571.3 NA 531g/ 16
|
Giáo trình
|
68
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|