ISBN
|
Giá: 86000 VNĐ |
DDC
| 909 |
Nhan đề
| Giáo trình Lịch sử văn minh thế giới : Dùng cho sinh viên các ngành khoa học xã hội và nhân văn / PGS.TS Nguyễn Công Khanh (Chủ biên),...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2017 |
Mô tả vật lý
| 327 tr. : Ảnh ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Lịch sử thế giới |
Từ khóa tự do
| Giáo trinh ĐHV |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Công Khanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Anh Chương |
Tác giả(bs) CN
| Hắc, Xuân Cảnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hương |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thế Cường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tuấn |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(79): GT.025358-64, GT.025366-437 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 75413 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | F048A2B7-C22E-4226-940C-51CA3C0EA19B |
---|
005 | 202009251634 |
---|
008 | 160608s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c86000 VNĐ |
---|
039 | |a20200925163426|bpvtho|c20200907142534|dpvtho|y20170120082511|zbmvananh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a909|bG 434/ 17|214 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình Lịch sử văn minh thế giới : |bDùng cho sinh viên các ngành khoa học xã hội và nhân văn / |cPGS.TS Nguyễn Công Khanh (Chủ biên),...[và những người khác] |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2017 |
---|
300 | |a327 tr. : |bẢnh ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr 324 - 327|b50 |
---|
650 | |aLịch sử |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aLịch sử thế giới |
---|
653 | |aGiáo trinh ĐHV |
---|
700 | |aNguyễn, Công Khanh|cPGS.TS|eChủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Anh Chương|cTS|eTác giả |
---|
700 | |aHắc, Xuân Cảnh|cTS|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Hương|cPGS.TS|eTác giả |
---|
700 | |aLê, Thế Cường|cTS|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Tuấn|cTS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(79): GT.025358-64, GT.025366-437 |
---|
890 | |a79|b564|c1|d23 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.025436
|
Kho Giáo trình
|
909 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
2
|
GT.025376
|
Kho Giáo trình
|
909 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.025435
|
Kho Giáo trình
|
909 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
4
|
GT.025432
|
Kho Giáo trình
|
909 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
5
|
GT.025430
|
Kho Giáo trình
|
909 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
6
|
GT.025429
|
Kho Giáo trình
|
909 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
7
|
GT.025428
|
Kho Giáo trình
|
909 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
71
|
|
|
|
8
|
GT.025427
|
Kho Giáo trình
|
909 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
70
|
|
|
|
9
|
GT.025425
|
Kho Giáo trình
|
909 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
68
|
|
|
|
10
|
GT.025424
|
Kho Giáo trình
|
909 G 434/ 17
|
Giáo trình
|
67
|
|
|
|
|
|
|
|
|