- Giáo trìnhGiáo Trình ĐHV
- Ký hiệu PL/XG: 629.8 NL 9261g/ 17
Nhan đề: Giáo trình lí thuyết điều khiển tự động hệ tuyến tính /
ISBN
| 978-604-923-281-7
Giá: 68000 VNĐ |
DDC
| 629.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hoa Lư |
Nhan đề
| Giáo trình lí thuyết điều khiển tự động hệ tuyến tính / PGS. TS Nguyễn Hoa Lư, ThS Lê Văn Chương |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2017 |
Mô tả vật lý
| 215 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghệ |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Từ khóa tự do
| Điện tử viễn thông |
Từ khóa tự do
| Hệ tuyến tính |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Chương |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(80): GT.026218-97 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/giaotrinh/lithuyetdieukhienthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 78143 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 0AF90E72-30C4-4BC2-8F7F-D11F18816589 |
---|
005 | 202009211011 |
---|
008 | 160608s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-281-7|c68000 VNĐ |
---|
039 | |a20200921101116|bbmyen|c20170403142702|dpvnhan|y20170403110916|zbmhagiang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a629.8|bNL 9261g/ 17|214 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Hoa Lư|cPGS. TS|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình lí thuyết điều khiển tự động hệ tuyến tính / |cPGS. TS Nguyễn Hoa Lư, ThS Lê Văn Chương |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2017 |
---|
300 | |a215 tr. ; |c27 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr.215 |b18 |
---|
650 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aĐiện tử viễn thông |
---|
653 | |aHệ tuyến tính |
---|
653 | |aLí thuyết |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
700 | |aLê, Văn Chương|cThS |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(80): GT.026218-97 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/giaotrinh/lithuyetdieukhienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b165|c1|d9 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.026297
|
Kho Giáo trình
|
629.8 NL 9261g/ 17
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.026296
|
Kho Giáo trình
|
629.8 NL 9261g/ 17
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.026295
|
Kho Giáo trình
|
629.8 NL 9261g/ 17
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
4
|
GT.026294
|
Kho Giáo trình
|
629.8 NL 9261g/ 17
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
5
|
GT.026293
|
Kho Giáo trình
|
629.8 NL 9261g/ 17
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
6
|
GT.026292
|
Kho Giáo trình
|
629.8 NL 9261g/ 17
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
7
|
GT.026291
|
Kho Giáo trình
|
629.8 NL 9261g/ 17
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
8
|
GT.026290
|
Kho Giáo trình
|
629.8 NL 9261g/ 17
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
9
|
GT.026289
|
Kho Giáo trình
|
629.8 NL 9261g/ 17
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
10
|
GT.026288
|
Kho Giáo trình
|
629.8 NL 9261g/ 17
|
Giáo trình
|
71
|
|
|
|
|
|
|
|
|