ISBN
| 978-604-923-299-2
Giá: 55.000 VNĐ |
DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hồng Loan |
Nhan đề
| Giáo trình đại số giao hoán / Nguyễn Thị Hồng Loan, Thiều Đình Phong |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2017 |
Mô tả vật lý
| 209 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Tác giả(bs) CN
| Thiều, Đình Phong |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(50): GT.026626-75 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/giaotrinh/gtdaisogiaohoanthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nem#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 81616 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 364D464D-49A3-41AE-9A4B-284CF9FDBE61 |
---|
005 | 202009291540 |
---|
008 | 160608s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-299-2|c55.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200929154020|bpvtho|c20200929153954|dpvtho|y20170919152500|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a512|bNL 7958g/ 17|214 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Hồng Loan|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình đại số giao hoán / |cNguyễn Thị Hồng Loan, Thiều Đình Phong |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2017 |
---|
300 | |a209 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 204-205|b14 |
---|
650 | |aĐại số |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aĐại số |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
700 | |aThiều, Đình Phong|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(50): GT.026626-75 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/giaotrinh/gtdaisogiaohoanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b45|c1|d7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.026675
|
Kho Giáo trình
|
512 NL 7958g/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.026645
|
Kho Giáo trình
|
512 NL 7958g/ 17
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
3
|
GT.026674
|
Kho Giáo trình
|
512 NL 7958g/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
49
|
|
|
|
4
|
GT.026673
|
Kho Giáo trình
|
512 NL 7958g/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
48
|
|
|
|
5
|
GT.026672
|
Kho Giáo trình
|
512 NL 7958g/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
47
|
|
|
|
6
|
GT.026671
|
Kho Giáo trình
|
512 NL 7958g/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
46
|
|
|
|
7
|
GT.026670
|
Kho Giáo trình
|
512 NL 7958g/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
45
|
|
|
|
8
|
GT.026669
|
Kho Giáo trình
|
512 NL 7958g/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
44
|
|
|
|
9
|
GT.026668
|
Kho Giáo trình
|
512 NL 7958g/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
43
|
|
|
|
10
|
GT.026666
|
Kho Giáo trình
|
512 NL 7958g/ 17
|
Sách Tiếng Việt
|
41
|
|
|
|
|
|
|
|
|