ISBN
| 978-604-923-298-3
Giá: 68000 VNĐ |
DDC
| 516 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Chiến Thắng |
Nhan đề
| Giáo trình hình học sơ cấp và lịch sử toán / Nguyễn Chiến Thắng, Đào Tam |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2017 |
Mô tả vật lý
| 282 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Hình học sơ cấp |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Từ khóa tự do
| Lịch sử toán |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Tam |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(80): GT.026836-915 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/giaotrinh/gthinhhocsocapthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 81619 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 88D84A80-8983-4CF4-9AC7-AD181155C7AB |
---|
005 | 202009101533 |
---|
008 | 160608s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-298-3|c68000 VNĐ |
---|
039 | |a20200910153339|bbmyen|c20200910145114|dbmyen|y20170920144319|zbmhagiang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a516|bNT 3293g/ 17|214 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Chiến Thắng|eTác giả |
---|
245 | |aGiáo trình hình học sơ cấp và lịch sử toán / |cNguyễn Chiến Thắng, Đào Tam |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2017 |
---|
300 | |a282 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr.281|b12 |
---|
650 | |aHình học |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aHình học sơ cấp |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
653 | |aLịch sử toán |
---|
700 | |aĐào, Tam|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(80): GT.026836-915 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/giaotrinh/gthinhhocsocapthumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b225|c1|d13 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.026915
|
Kho Giáo trình
|
516 NT 3293g/ 17
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.026913
|
Kho Giáo trình
|
516 NT 3293g/ 17
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
3
|
GT.026912
|
Kho Giáo trình
|
516 NT 3293g/ 17
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
4
|
GT.026911
|
Kho Giáo trình
|
516 NT 3293g/ 17
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
5
|
GT.026910
|
Kho Giáo trình
|
516 NT 3293g/ 17
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
6
|
GT.026909
|
Kho Giáo trình
|
516 NT 3293g/ 17
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
7
|
GT.026908
|
Kho Giáo trình
|
516 NT 3293g/ 17
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
8
|
GT.026907
|
Kho Giáo trình
|
516 NT 3293g/ 17
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
9
|
GT.026906
|
Kho Giáo trình
|
516 NT 3293g/ 17
|
Giáo trình
|
71
|
|
|
|
10
|
GT.026904
|
Kho Giáo trình
|
516 NT 3293g/ 17
|
Giáo trình
|
69
|
|
|
|
|
|
|
|
|