ISBN
| 978-604-923-545-0
Giá: 76.000 VNĐ |
DDC
| 333.7 |
Nhan đề
| Giáo trình cơ sở quản lí tài nguyên và môi trường / Chủ biên: Trần Thị Tuyến,...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2020 |
Mô tả vật lý
| 327 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Từ khóa tự do
| Tài nguyên |
Từ khóa tự do
| Cơ sở |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Tuyến |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Thủy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thúy Hà |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.034278-87 |
Địa chỉ
| Kho Nông Lâm Ngư(70): NLN.009664-733 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.034278cốthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90504 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 59CBE0AD-8BA5-4C5B-941F-D30D24123034 |
---|
005 | 202209121453 |
---|
008 | 160608s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-545-0|c76.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220912145337|bbmhagiang|c20201105103038|dbmvananh|y20200707150534|zpvhang |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a333.7|bG 434/ 20|223 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình cơ sở quản lí tài nguyên và môi trường / |cChủ biên: Trần Thị Tuyến,...[và những người khác] |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2020 |
---|
300 | |a327 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 321 - 327|b33 |
---|
650 | |aMôi trường |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aQuản lí |
---|
653 | |aTài nguyên |
---|
653 | |aCơ sở |
---|
700 | |aTrần, Thị Tuyến|cTS|eChủ biên |
---|
700 | |aHoàng, Thị Thủy|cThS|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thúy Hà|cThS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.034278-87 |
---|
852 | |aTVV|bKho Nông Lâm Ngư|j(70): NLN.009664-733 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.034278cốthumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b46|c1|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NLN.009732
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
333.7 G 434/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
80
|
|
|
|
2
|
NLN.009733
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
333.7 G 434/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
80
|
|
|
|
3
|
NLN.009731
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
333.7 G 434/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
79
|
|
|
|
4
|
NLN.009730
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
333.7 G 434/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
78
|
|
|
|
5
|
NLN.009728
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
333.7 G 434/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
76
|
|
|
|
6
|
NLN.009727
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
333.7 G 434/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
75
|
|
|
|
7
|
NLN.009726
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
333.7 G 434/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
74
|
|
|
|
8
|
NLN.009725
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
333.7 G 434/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
73
|
|
|
|
9
|
NLN.009724
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
333.7 G 434/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
72
|
|
|
|
10
|
NLN.009723
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
333.7 G 434/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
71
|
|
|
|
|
|
|
|
|