- Giáo trìnhGiáo Trình ĐHV
- Ký hiệu PL/XG: 320.1 G 434/ 20
Nhan đề: Giáo trình một số vận động và biến đổi của nhà nước và pháp luật đương đại :
ISBN
| 978-604-923-514-6
Giá: 86.000 VNĐ |
DDC
| 320.1 |
Nhan đề
| Giáo trình một số vận động và biến đổi của nhà nước và pháp luật đương đại : (Dùng cho đào tạo sau đại học nghành luật) / Đồng chủ biên: Đinh Ngọc Thắng,...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2020 |
Mô tả vật lý
| 262 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Nhà nước |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Đại |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Ngọc Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Quân |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(50): GT.034293-342 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.034293motsothumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90506 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 90AB0491-E2DA-4B33-B831-832EFD181EDF |
---|
005 | 202009160953 |
---|
008 | 160608s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-514-6|c86.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200916095349|bpvtho|c20200916094932|dpvtho|y20200707153204|zpvhang |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a320.1|bG 434/ 20|223 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình một số vận động và biến đổi của nhà nước và pháp luật đương đại : |b(Dùng cho đào tạo sau đại học nghành luật) / |cĐồng chủ biên: Đinh Ngọc Thắng,...[và những người khác] |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2020 |
---|
300 | |a262 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 259 - 262|b46 |
---|
650 | |aChính trị |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Đại|eTác giả |
---|
700 | |aĐinh, Ngọc Thắng|eĐồng chủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Quân|eĐồng chủ biên |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(50): GT.034293-342 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.034293motsothumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b0|c2|d7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.034342
|
Kho Giáo trình
|
320.1 G 434/ 20
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.034341
|
Kho Giáo trình
|
320.1 G 434/ 20
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.034340
|
Kho Giáo trình
|
320.1 G 434/ 20
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.034339
|
Kho Giáo trình
|
320.1 G 434/ 20
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.034338
|
Kho Giáo trình
|
320.1 G 434/ 20
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.034337
|
Kho Giáo trình
|
320.1 G 434/ 20
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
GT.034336
|
Kho Giáo trình
|
320.1 G 434/ 20
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
GT.034335
|
Kho Giáo trình
|
320.1 G 434/ 20
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
GT.034334
|
Kho Giáo trình
|
320.1 G 434/ 20
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
GT.034333
|
Kho Giáo trình
|
320.1 G 434/ 20
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
|
|
|
|
|
|