|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90562 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | A7993091-E624-47CF-B75F-0AF612AD9336 |
---|
005 | 202009150908 |
---|
008 | 160608s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c125.000 VNĐ |
---|
039 | |y20200915090810|zpvhang |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a685|bHH 1491q/ 20|223 ed. |
---|
100 | |aHoàng, Văn Hải|eĐồng chủ biên |
---|
245 | |aQuản trị công ty / |cĐồng chủ biên: Hoàng Văn Hải, Đinh Văn Toàn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia, |c2020 |
---|
300 | |a337 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 335 - 337|b37 |
---|
650 | |aQuản lí |
---|
653 | |aQuản lí |
---|
653 | |aQuản trị |
---|
653 | |aCông ty |
---|
700 | |aĐinh, Văn Toàn|eĐồng chủ biên |
---|
852 | |aTVV|bKho Kinh tế|j(10): KT.002559-68 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/kt/kt.002559quantrithumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KT.002568
|
Kho Kinh tế
|
685 HH 1491q/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
KT.002567
|
Kho Kinh tế
|
685 HH 1491q/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
KT.002566
|
Kho Kinh tế
|
685 HH 1491q/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
KT.002565
|
Kho Kinh tế
|
685 HH 1491q/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
KT.002564
|
Kho Kinh tế
|
685 HH 1491q/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
KT.002563
|
Kho Kinh tế
|
685 HH 1491q/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
KT.002562
|
Kho Kinh tế
|
685 HH 1491q/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
KT.002561
|
Kho Kinh tế
|
685 HH 1491q/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
KT.002560
|
Kho Kinh tế
|
685 HH 1491q/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
KT.002559
|
Kho Kinh tế
|
685 HH 1491q/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào