ISBN
| 978-604-62-9203-6
Giá: 160.000 VNĐ |
DDC
| 330 |
Tác giả CN
| Rodrik, Dani |
Nhan đề
| Các quy tắc trong kinh tế học : Những cái đúng và sai của môn khoa học buồn thảm / Dani Rodrik; Ng.d.: Nguyễn Trung Hiếu; Hiệu đính: Trần Mạnh Cường |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 197 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế học |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học |
Từ khóa tự do
| Khoa học buồn thảm |
Từ khóa tự do
| Qui tắc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trung Hiếu |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Mạnh Cường |
Địa chỉ
| Kho Kinh tế(10): KT.002527-36 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach kt/kt.2527 cacquytacthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90565 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7F57ADA1-D93D-454D-BE92-36C23BEAC644 |
---|
005 | 202009151454 |
---|
008 | 160608s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-62-9203-6|c160.000 VNĐ |
---|
039 | |y20200915145407|zpvnhan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a330|bR 6969c/ 19|223 ed. |
---|
100 | |aRodrik, Dani|eTác giả |
---|
245 | |aCác quy tắc trong kinh tế học : |bNhững cái đúng và sai của môn khoa học buồn thảm / |cDani Rodrik; Ng.d.: Nguyễn Trung Hiếu; Hiệu đính: Trần Mạnh Cường |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học quốc gia Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a197 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aChú thích: tr. 174-188 |
---|
650 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aKhoa học buồn thảm |
---|
653 | |aQui tắc |
---|
700 | |aNguyễn, Trung Hiếu|eNg.d |
---|
700 | |aTrần, Mạnh Cường|eHiệu đính |
---|
852 | |aTVV|bKho Kinh tế|j(10): KT.002527-36 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach kt/kt.2527 cacquytacthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KT.002536
|
Kho Kinh tế
|
330 R 6969c/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
KT.002535
|
Kho Kinh tế
|
330 R 6969c/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
KT.002534
|
Kho Kinh tế
|
330 R 6969c/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
KT.002533
|
Kho Kinh tế
|
330 R 6969c/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
KT.002532
|
Kho Kinh tế
|
330 R 6969c/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
KT.002531
|
Kho Kinh tế
|
330 R 6969c/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
KT.002530
|
Kho Kinh tế
|
330 R 6969c/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
KT.002529
|
Kho Kinh tế
|
330 R 6969c/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
KT.002528
|
Kho Kinh tế
|
330 R 6969c/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
KT.002527
|
Kho Kinh tế
|
330 R 6969c/ 19
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào