ISBN
|
Giá: 89.000 VNĐ |
DDC
| 658.409 |
Tác giả CN
| Maxwell, John C. |
Nhan đề
| Tinh hoa lãnh đạo / John C. Maxwell; Người dịch: Thịnh Phát Translation; Hiệu đính: Nghiêm Thanh Huyền |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2009 |
Mô tả vật lý
| 405 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Từ khóa tự do
| Lãnh đạo |
Tác giả(bs) CN
| Nghiêm, Thanh Huyền |
Tác giả(bs) CN
| Thịnh, Phát Translation |
Địa chỉ
| Kho Kinh tế(11): KT.004648-58 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach kt/kt.4648 tinh hoalanhdaothumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90570 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6C5BA827-A611-4A95-8D40-B5C7C27F66D2 |
---|
005 | 202009181554 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c89.000 VNĐ |
---|
039 | |y20200918155425|zpvnhan |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a658.409|bM 4651t/ 09|223 ed. |
---|
100 | |aMaxwell, John C.|eTác giả |
---|
245 | |aTinh hoa lãnh đạo / |cJohn C. Maxwell; Người dịch: Thịnh Phát Translation; Hiệu đính: Nghiêm Thanh Huyền |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2009 |
---|
300 | |a405 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aQuản lí |
---|
653 | |aLãnh đạo |
---|
700 | |aNghiêm, Thanh Huyền|eHiệu đính |
---|
700 | |aThịnh, Phát Translation|eNgười dịch |
---|
852 | |aTVV|bKho Kinh tế|j(11): KT.004648-58 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach kt/kt.4648 tinh hoalanhdaothumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KT.004658
|
Kho Kinh tế
|
658.409 M 4651t/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
KT.004657
|
Kho Kinh tế
|
658.409 M 4651t/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
KT.004656
|
Kho Kinh tế
|
658.409 M 4651t/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
KT.004655
|
Kho Kinh tế
|
658.409 M 4651t/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
KT.004654
|
Kho Kinh tế
|
658.409 M 4651t/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
KT.004653
|
Kho Kinh tế
|
658.409 M 4651t/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
KT.004652
|
Kho Kinh tế
|
658.409 M 4651t/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
KT.004651
|
Kho Kinh tế
|
658.409 M 4651t/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
KT.004650
|
Kho Kinh tế
|
658.409 M 4651t/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
KT.004649
|
Kho Kinh tế
|
658.409 M 4651t/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào