ISBN
|
Giá: 27000 VNĐ |
DDC
| 516.24 |
Tác giả CN
| Lê, Bích Ngọc |
Nhan đề
| Học và ôn tập Toán Lượng giác 11 : Biên soạn theo SGK mới của Bộ giáo dục và đào tạo. Dùng cho học sinh ban A và luyện thi đại học / Chủ biên: Lê Bích Ngọc, Lê Hồng Đức |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2007 |
Mô tả vật lý
| 22 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Phổ thông trung học |
Từ khóa tự do
| Lượng giác |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hồng Đức |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): TH.001564-73 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/toán/th.001564thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90817 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F07AE1C4-63E0-441F-9F63-77A4AEC4E624 |
---|
005 | 202011090958 |
---|
008 | 160608s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27000 VNĐ |
---|
039 | |y20201109095853|zpvvananh |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a516.24|bLN 5763h/ 07|223 ed. |
---|
100 | |aLê, Bích Ngọc|eChủ biên |
---|
245 | |aHọc và ôn tập Toán Lượng giác 11 : |bBiên soạn theo SGK mới của Bộ giáo dục và đào tạo. Dùng cho học sinh ban A và luyện thi đại học / |cChủ biên: Lê Bích Ngọc, Lê Hồng Đức |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học quốc gia Hà Nội, |c2007 |
---|
300 | |a22 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aPhổ thông trung học |
---|
653 | |aLượng giác |
---|
700 | |aLê, Hồng Đức|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): TH.001564-73 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/toán/th.001564thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TH.001573
|
Kho Tự nhiên
|
516.24 LN 5763h/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
TH.001572
|
Kho Tự nhiên
|
516.24 LN 5763h/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
TH.001571
|
Kho Tự nhiên
|
516.24 LN 5763h/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
TH.001570
|
Kho Tự nhiên
|
516.24 LN 5763h/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
TH.001569
|
Kho Tự nhiên
|
516.24 LN 5763h/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
TH.001568
|
Kho Tự nhiên
|
516.24 LN 5763h/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
TH.001567
|
Kho Tự nhiên
|
516.24 LN 5763h/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
TH.001566
|
Kho Tự nhiên
|
516.24 LN 5763h/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
TH.001565
|
Kho Tự nhiên
|
516.24 LN 5763h/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
TH.001564
|
Kho Tự nhiên
|
516.24 LN 5763h/ 07
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào