|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 91349 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0FD5E047-C290-49FE-AE1C-CC5A3F571A1B |
---|
005 | 202102250931 |
---|
008 | 160608s1995 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210225093142|bpvhang|c20210225085629|dpvnhan|y20210225085621|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.38076|bNB 6137đ/ 95|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Bính|eTác giả |
---|
245 | |aĐiện tử công suất - Kỹ thuật điện : |b100 bài tập và bài giải / |cNguyễn Bính |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c1995 |
---|
300 | |a249 tr. ; |c21cm. |
---|
650 | |aVật lí |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aKĩ thuật điện |
---|
653 | |aBài giải |
---|
653 | |aĐiện tử công suất |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(5): VL.004299-303 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach tự nhiên/vl(vật lí)/vl.04299 dientucongsuatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.004303
|
Kho Tự nhiên
|
621.38076 NB 6137đ/ 95
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
VL.004302
|
Kho Tự nhiên
|
621.38076 NB 6137đ/ 95
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
VL.004301
|
Kho Tự nhiên
|
621.38076 NB 6137đ/ 95
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
VL.004300
|
Kho Tự nhiên
|
621.38076 NB 6137đ/ 95
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
VL.004299
|
Kho Tự nhiên
|
621.38076 NB 6137đ/ 95
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào