|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 91352 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 628AE667-4001-4805-9F23-EF4D83829F68 |
---|
005 | 202103010947 |
---|
008 | 160608s1996 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20210301094739|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.3|bTC 5399(2)m/ 97|223 ed. |
---|
100 | |aTrần, Văn Chính|eTác giả |
---|
245 | |aMáy điện. |nTập 2 : |bTrọn bộ hai tập / |cTrần Văn Chính |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1996 |
---|
300 | |a187 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aVật lí ứng dụng |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aMáy điện |
---|
653 | |aVật lí ứng dụng |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(9): VL.004636-44 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/vl/vl.004636maydienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.004644
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 TC 5399(2)m/ 97
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
2
|
VL.004643
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 TC 5399(2)m/ 97
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
VL.004642
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 TC 5399(2)m/ 97
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
VL.004641
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 TC 5399(2)m/ 97
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
VL.004640
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 TC 5399(2)m/ 97
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
VL.004639
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 TC 5399(2)m/ 97
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
VL.004638
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 TC 5399(2)m/ 97
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
VL.004637
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 TC 5399(2)m/ 97
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
VL.004636
|
Kho Tự nhiên
|
621.3 TC 5399(2)m/ 97
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào