|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 91357 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AB823A13-7EDB-49E5-8C38-1D44CEF28AD2 |
---|
005 | 202103011404 |
---|
008 | 160608s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-300-973-6|c125.000 VND |
---|
039 | |y20210301140413|zbmvananh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a005.13|bBH 1114p/ 20|223 ed. |
---|
100 | |aBùi, Việt Hà|eTác giả |
---|
245 | |aPython cơ bản / |cBùi Việt Hà |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2020 |
---|
300 | |a253 tr. ; |c19x27 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 252-253|b45 |
---|
650 | |aTin học |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | |aNgôn ngữ lập trình |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aKhoa học máy tính |
---|
653 | |aPython |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(3): TIN.000057-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/tin học/tin.000057thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TIN.000058
|
Kho Tự nhiên
|
005.13 BH 1114p/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
TIN.000057
|
Kho Tự nhiên
|
005.13 BH 1114p/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
3
|
TIN.000059
|
Kho Tự nhiên
|
005.13 BH 1114p/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Hạn trả:23-04-2021
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào