|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 91500 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F471E49C-A7C7-443F-B731-FF88C4C8AAA7 |
---|
005 | 202104020934 |
---|
008 | 160608s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34.000 VND |
---|
039 | |y20210402093355|zbmvananh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a577.3|bNT 4433h/ 04|223 ed. |
---|
245 | |aHệ sinh thái rừng nhiệt đới / |cNguyễn Nghĩa Thìn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học QUốc gia Hà Nội, |c2004 |
---|
300 | |a248 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 244-247|b18 |
---|
650 | |aSinh học |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aHệ sinh thái |
---|
653 | |aNhiệt đới |
---|
653 | |aRừng |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(14): SH.000915-28 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/sinh học/sh.000915thumbimage.jpg |
---|
890 | |a14|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
SH.000928
|
Kho Tự nhiên
|
577.3 NT 4433h/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
2
|
SH.000927
|
Kho Tự nhiên
|
577.3 NT 4433h/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
3
|
SH.000926
|
Kho Tự nhiên
|
577.3 NT 4433h/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
4
|
SH.000925
|
Kho Tự nhiên
|
577.3 NT 4433h/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
5
|
SH.000924
|
Kho Tự nhiên
|
577.3 NT 4433h/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
6
|
SH.000923
|
Kho Tự nhiên
|
577.3 NT 4433h/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
7
|
SH.000922
|
Kho Tự nhiên
|
577.3 NT 4433h/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
8
|
SH.000921
|
Kho Tự nhiên
|
577.3 NT 4433h/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
9
|
SH.000920
|
Kho Tự nhiên
|
577.3 NT 4433h/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
10
|
SH.000919
|
Kho Tự nhiên
|
577.3 NT 4433h/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào