|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 91552 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B8673A74-938D-42FC-A789-8A13E7DD186F |
---|
005 | 202104151508 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c85.000 VND |
---|
039 | |y20210415150811|zbmvananh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a529.3|bNH 239h/ 09|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Bích Hằng|eTác giả |
---|
245 | |aHoàng lịch năm 2009-2011 : |bXem ngày tốt xấu theo lịch dân gian / |cNguyễn Bích Hằng |
---|
260 | |aHải Phòng : |bHải Phòng, |c2009 |
---|
300 | |a581 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aLịch |
---|
653 | |aLịch |
---|
653 | |aHoàng lịch |
---|
653 | |aNgày tốt xấu |
---|
653 | |aNgũ hành |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(4): VL.005858-61 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/vatly/vl.005858thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.005861
|
Kho Tự nhiên
|
529.3 NH 239h/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
2
|
VL.005860
|
Kho Tự nhiên
|
529.3 NH 239h/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
3
|
VL.005859
|
Kho Tự nhiên
|
529.3 NH 239h/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
4
|
VL.005858
|
Kho Tự nhiên
|
529.3 NH 239h/ 09
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào