|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 91553 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C3FE9A2E-9AE2-4DE8-BD33-64F3E4897C74 |
---|
005 | 202104151520 |
---|
008 | 160608s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24200 VNĐ |
---|
039 | |y20210415152003|zpvvananh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a530|bLT 3741t/ 04|223 ed. |
---|
100 | |aLê, Xuân Thê|eTác giả |
---|
245 | |aThực tập kĩ thuật số / |cLê Xuân Thê |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học quốc gia Hà Nội, |c2004 |
---|
300 | |a199 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aVật lí học |
---|
653 | |aVật lí học |
---|
653 | |aKĩ thuật số |
---|
653 | |aThực tập |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(19): VL.006037-55 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/vật lí/vl.006037thumbimage.jpg |
---|
890 | |a19|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.006055
|
Kho Tự nhiên
|
530 LT 3741t/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
2
|
VL.006054
|
Kho Tự nhiên
|
530 LT 3741t/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
3
|
VL.006053
|
Kho Tự nhiên
|
530 LT 3741t/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
4
|
VL.006052
|
Kho Tự nhiên
|
530 LT 3741t/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
5
|
VL.006051
|
Kho Tự nhiên
|
530 LT 3741t/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
6
|
VL.006050
|
Kho Tự nhiên
|
530 LT 3741t/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
7
|
VL.006049
|
Kho Tự nhiên
|
530 LT 3741t/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
8
|
VL.006048
|
Kho Tự nhiên
|
530 LT 3741t/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
9
|
VL.006047
|
Kho Tự nhiên
|
530 LT 3741t/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
10
|
VL.006046
|
Kho Tự nhiên
|
530 LT 3741t/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào