ISBN
|
Giá: 96000 VNĐ |
DDC
| 330.15 |
Tác giả CN
| Trần, Việt Tiến |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế / PGS.TS Trần Việt Tiến |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất, có chỉnh sửa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học kinh tế quốc dân, 2019 |
Mô tả vật lý
| 379tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học kinh tế quốc dân. Khoa lý luận chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế chính trị |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị |
Từ khóa tự do
| Học thuyết kinh tế |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.044102-11 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/gt kt/gt.044102thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 91823 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | B544DF23-3CCF-4B21-81C5-9A86E1E9149D |
---|
005 | 202109290847 |
---|
008 | 160608s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c96000 VNĐ |
---|
039 | |y20210929084746|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a330.15|bTT 5622g/ 19|223 ed. |
---|
100 | |aTrần, Việt Tiến|cPGS.TS|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế / |cPGS.TS Trần Việt Tiến |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất, có chỉnh sửa bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học kinh tế quốc dân, |c2019 |
---|
300 | |a379tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học kinh tế quốc dân. Khoa lý luận chính trị |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 378|b07 |
---|
650 | |aKinh tế chính trị |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aKinh tế chính trị |
---|
653 | |aHọc thuyết kinh tế |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.044102-11 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/gt kt/gt.044102thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.044111
|
Kho Giáo trình
|
330.15 TT 5622g/ 19
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.044110
|
Kho Giáo trình
|
330.15 TT 5622g/ 19
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.044109
|
Kho Giáo trình
|
330.15 TT 5622g/ 19
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.044108
|
Kho Giáo trình
|
330.15 TT 5622g/ 19
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.044107
|
Kho Giáo trình
|
330.15 TT 5622g/ 19
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.044106
|
Kho Giáo trình
|
330.15 TT 5622g/ 19
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.044105
|
Kho Giáo trình
|
330.15 TT 5622g/ 19
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.044104
|
Kho Giáo trình
|
330.15 TT 5622g/ 19
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.044103
|
Kho Giáo trình
|
330.15 TT 5622g/ 19
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.044102
|
Kho Giáo trình
|
330.15 TT 5622g/ 19
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào