|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 91829 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 36D28D33-EBA5-4956-AAF2-CF4FECDEF928 |
---|
005 | 202109290926 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c148000 VNĐ |
---|
039 | |y20210929092619|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a339|bNN 5763b/ 16|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Ngọc|eTác giả |
---|
245 | |aBài giảng kinh tế vĩ mô / |cNguyễn Văn Ngọc |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học kinh tế quốc dân, |c2016 |
---|
300 | |a591tr. : |bMinh họa ; |c24cm. |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
653 | |aBài giảng |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.043937-46 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/gt kt/gt.043937thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b11|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.043946
|
Kho Giáo trình
|
339 NN 5763b/ 16
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.043945
|
Kho Giáo trình
|
339 NN 5763b/ 16
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.043944
|
Kho Giáo trình
|
339 NN 5763b/ 16
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.043943
|
Kho Giáo trình
|
339 NN 5763b/ 16
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.043942
|
Kho Giáo trình
|
339 NN 5763b/ 16
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.043941
|
Kho Giáo trình
|
339 NN 5763b/ 16
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.043940
|
Kho Giáo trình
|
339 NN 5763b/ 16
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.043939
|
Kho Giáo trình
|
339 NN 5763b/ 16
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.043938
|
Kho Giáo trình
|
339 NN 5763b/ 16
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.043937
|
Kho Giáo trình
|
339 NN 5763b/ 16
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|