ISBN
|
Giá: 72000 VNĐ |
DDC
| 332.46 |
Tác giả CN
| Cao, Thị Ý Nhi |
Nhan đề
| Giáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ / PGS.TS Cao Thị Ý Nhỉ, TS Đặng Anh Tuấn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học kinh tế quốc dân, 2018 |
Mô tả vật lý
| 472tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| Đầu tranh nhan đề ghi: Trường đại học kinh tế quốc dân. Viện ngân hàng - tài chính. Bộ môn lý thuyết tài chính tiền tệ |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Tiền tệ |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Anh Tuấn |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.043947-56 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/gt kt/gt.043947thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 91830 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 341E4818-D86B-4681-A15A-7FCA422CD487 |
---|
005 | 202109290933 |
---|
008 | 160608s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c72000 VNĐ |
---|
039 | |y20210929093324|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332.46|bCN 5769g/ 18|223 ed. |
---|
100 | |aCao, Thị Ý Nhi|cPGS.TS|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ / |cPGS.TS Cao Thị Ý Nhỉ, TS Đặng Anh Tuấn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học kinh tế quốc dân, |c2018 |
---|
300 | |a472tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aĐầu tranh nhan đề ghi: Trường đại học kinh tế quốc dân. Viện ngân hàng - tài chính. Bộ môn lý thuyết tài chính tiền tệ |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 469-471|b38 |
---|
650 | |aTài chính |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLí thuyết |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aTiền tệ |
---|
700 | |aĐặng, Anh Tuấn|cTS|eChủ biên |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.043947-56 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/gt kt/gt.043947thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b23|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.043956
|
Kho Giáo trình
|
332.46 CN 5769g/ 18
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.043955
|
Kho Giáo trình
|
332.46 CN 5769g/ 18
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.043954
|
Kho Giáo trình
|
332.46 CN 5769g/ 18
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.043953
|
Kho Giáo trình
|
332.46 CN 5769g/ 18
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.043952
|
Kho Giáo trình
|
332.46 CN 5769g/ 18
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.043950
|
Kho Giáo trình
|
332.46 CN 5769g/ 18
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT.043949
|
Kho Giáo trình
|
332.46 CN 5769g/ 18
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
GT.043948
|
Kho Giáo trình
|
332.46 CN 5769g/ 18
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
GT.043947
|
Kho Giáo trình
|
332.46 CN 5769g/ 18
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
10
|
GT.043951
|
Kho Giáo trình
|
332.46 CN 5769g/ 18
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:11-10-2023
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào