- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 006.3 T 8191/ 01
Nhan đề: Trí tuệ nhân tạo lập trình tiến hóa :
ISBN
|
Giá: 29000 VNĐ |
DDC
| 006.3 |
Nhan đề
| Trí tuệ nhân tạo lập trình tiến hóa : Cấu trúc dữ liệu + Thuật giải di truyền = Chương trình tiến hóa. Thuật giải di truyền. Tối ưu số. Tối ưu tổ hợp. / TS Nguyễn Đình Thức (chủ biên), ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2001 |
Mô tả vật lý
| 350tr. ; 21cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Cấu trúc dữ liệu |
Từ khóa tự do
| Lập trình |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Thuật giải di truyền |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Đức Hải |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Thúc |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Trọng Văn |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Tố Hương |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(5): TIN.003208-12 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách tự nhiên/tin/tin.3208thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95173 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8BCA6102-E97A-44FC-88CD-6758464CEE14 |
---|
005 | 202210311449 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c29000 VNĐ |
---|
039 | |y20221031144936|zpvnhan |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a006.3|bT 8191/ 01|223 ed. |
---|
245 | |aTrí tuệ nhân tạo lập trình tiến hóa : |bCấu trúc dữ liệu + Thuật giải di truyền = Chương trình tiến hóa. Thuật giải di truyền. Tối ưu số. Tối ưu tổ hợp. / |cTS Nguyễn Đình Thức (chủ biên), ...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2001 |
---|
300 | |a350tr. ; |c21cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: 350|b06 |
---|
650 | |aTin học |
---|
653 | |aCấu trúc dữ liệu |
---|
653 | |aLập trình |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aThuật giải di truyền |
---|
700 | |aHoàng, Đức Hải|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Đình Thúc|cTS|eChủ biên |
---|
700 | |aĐào, Trọng Văn|eTác giả |
---|
700 | |aTrần, Tố Hương|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(5): TIN.003208-12 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách tự nhiên/tin/tin.3208thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TIN.003212
|
Kho Tự nhiên
|
006.3 T 8191/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
TIN.003211
|
Kho Tự nhiên
|
006.3 T 8191/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
TIN.003210
|
Kho Tự nhiên
|
006.3 T 8191/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
TIN.003209
|
Kho Tự nhiên
|
006.3 T 8191/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
TIN.003208
|
Kho Tự nhiên
|
006.3 T 8191/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|