|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95193 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9FD4ED3D-40E2-46A7-B96C-93E2ECC15A1C |
---|
005 | 202211230931 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c29800 VNĐ |
---|
039 | |y20221123093140|zbmngaduong |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a003|bPK 454v/ 02|223 ed. |
---|
100 | |aPhan, Quốc Khánh|cPGS.TS|eTác giả |
---|
245 | |aVận trù học / |cPGS.TS Phan Quốc Khánh |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2002 |
---|
300 | |a461 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | |aVận trù học |
---|
653 | |aKhoa học |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aVận trù học |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(8): TIN.003069, TIN.003280-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/2022/xh/xh7444thumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TIN.003069
|
Kho Tự nhiên
|
003 PK 454v/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
2
|
TIN.003286
|
Kho Tự nhiên
|
003 PK 454v/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
3
|
TIN.003285
|
Kho Tự nhiên
|
003 PK 454v/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
4
|
TIN.003284
|
Kho Tự nhiên
|
003 PK 454v/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
5
|
TIN.003283
|
Kho Tự nhiên
|
003 PK 454v/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
6
|
TIN.003282
|
Kho Tự nhiên
|
003 PK 454v/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
7
|
TIN.003281
|
Kho Tự nhiên
|
003 PK 454v/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
8
|
TIN.003280
|
Kho Tự nhiên
|
003 PK 454v/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào