ISBN
| ISBN 981-02-2333-1 |
DDC
| 332.63 |
Tác giả CN
| Zhang, Peter G |
Nhan đề
| Barings bankruptcy and financial derivatives / Peter G Zhang |
Thông tin xuất bản
| Singgapore : World Scientific publishing, 1995 |
Mô tả vật lý
| 164 p. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng thương mại |
Từ khóa tự do
| Chứng khoán |
Địa chỉ
| Kho Ngoai Ngu(30): NN.000992-1021 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/nn/nn922thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95199 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CFF42280-57B2-4D7D-9914-9291C3F3D4C0 |
---|
005 | 202302141544 |
---|
008 | 160608s1995 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |aISBN 981-02-2333-1 |
---|
039 | |a20230214154433|bpvnhan|c20221128151000|dbmngaduong|y20221128150829|zbmngaduong |
---|
041 | |aEng |
---|
082 | |a332.63|bZ 632b/ 95|223 ed. |
---|
100 | |aZhang, Peter G|eAuthor |
---|
245 | |aBarings bankruptcy and financial derivatives / |cPeter G Zhang |
---|
260 | |aSinggapore : |bWorld Scientific publishing, |c1995 |
---|
300 | |a164 p. ; |c19 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 167-175|b121 |
---|
650 | |aTài chính |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aNgân hàng thương mại |
---|
653 | |aChứng khoán |
---|
852 | |aTVV|bKho Ngoai Ngu|j(30): NN.000992-1021 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/nn/nn922thumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NN.001021
|
Kho Ngoai Ngu
|
332.63 Z 632b/ 95
|
Sách Ngoại Văn
|
30
|
|
|
|
2
|
NN.001020
|
Kho Ngoai Ngu
|
332.63 Z 632b/ 95
|
Sách Ngoại Văn
|
29
|
|
|
|
3
|
NN.001019
|
Kho Ngoai Ngu
|
332.63 Z 632b/ 95
|
Sách Ngoại Văn
|
28
|
|
|
|
4
|
NN.001018
|
Kho Ngoai Ngu
|
332.63 Z 632b/ 95
|
Sách Ngoại Văn
|
27
|
|
|
|
5
|
NN.001017
|
Kho Ngoai Ngu
|
332.63 Z 632b/ 95
|
Sách Ngoại Văn
|
26
|
|
|
|
6
|
NN.001016
|
Kho Ngoai Ngu
|
332.63 Z 632b/ 95
|
Sách Ngoại Văn
|
25
|
|
|
|
7
|
NN.001015
|
Kho Ngoai Ngu
|
332.63 Z 632b/ 95
|
Sách Ngoại Văn
|
24
|
|
|
|
8
|
NN.001014
|
Kho Ngoai Ngu
|
332.63 Z 632b/ 95
|
Sách Ngoại Văn
|
23
|
|
|
|
9
|
NN.001013
|
Kho Ngoai Ngu
|
332.63 Z 632b/ 95
|
Sách Ngoại Văn
|
22
|
|
|
|
10
|
NN.001012
|
Kho Ngoai Ngu
|
332.63 Z 632b/ 95
|
Sách Ngoại Văn
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào