ISBN
| ISBN 981-02-4106-2 |
DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Wong, Roderick |
Nhan đề
| Selected papers of F.W.J. olver. Edited by Roderick WongPart 1 / |
Thông tin xuất bản
| Singapore : World Scientific publishing, 2000 |
Mô tả vật lý
| 440 p. ; 19 cm. |
Tùng thư
| World scientific series in 20th century mathematics Vol. 7 |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| Kho Ngoai Ngu(5): NN.000959-63 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/nn/nn959thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95205 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 18516A10-E20E-4440-B861-D1BFF9BAE3DD |
---|
005 | 202211290846 |
---|
008 | 160608s2000 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |aISBN 981-02-4106-2 |
---|
039 | |y20221129084603|zbmngaduong |
---|
041 | |aEng |
---|
082 | |a510|bW 87283(1)s/ 00 |
---|
100 | |aWong, Roderick|eEditor |
---|
245 | |aSelected papers of F.W.J. olver. |nPart 1 / |cEdited by Roderick Wong |
---|
260 | |aSingapore : |bWorld Scientific publishing, |c2000 |
---|
300 | |a440 p. ; |c19 cm. |
---|
490 | |aWorld scientific series in 20th century mathematics Vol. 7 |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aNgoại ngữ |
---|
852 | |aTVV|bKho Ngoai Ngu|j(5): NN.000959-63 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/nn/nn959thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NN.000963
|
Kho Ngoai Ngu
|
510 W 87283(1)s/ 00
|
Sách Ngoại Văn
|
5
|
|
|
|
2
|
NN.000962
|
Kho Ngoai Ngu
|
510 W 87283(1)s/ 00
|
Sách Ngoại Văn
|
4
|
|
|
|
3
|
NN.000961
|
Kho Ngoai Ngu
|
510 W 87283(1)s/ 00
|
Sách Ngoại Văn
|
3
|
|
|
|
4
|
NN.000960
|
Kho Ngoai Ngu
|
510 W 87283(1)s/ 00
|
Sách Ngoại Văn
|
2
|
|
|
|
5
|
NN.000959
|
Kho Ngoai Ngu
|
510 W 87283(1)s/ 00
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào