ISBN
| ISBN 981-02-4328-6 |
DDC
| 570 |
Tác giả CN
| Goujon, Philippe |
Nhan đề
| From biotechnology to genomes : The meaning of the double helix / Philippe Goujon |
Thông tin xuất bản
| Singapore : World Scientific publishing, 2001 |
Mô tả vật lý
| 782 p. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Công nghệ sinh học |
Từ khóa tự do
| Gen |
Từ khóa tự do
| Ngoại văn |
Địa chỉ
| Kho Ngoai Ngu(14): NN.000895-908 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/nn/nn895thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95209 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2FE22D5F-FC9C-43FD-908B-C97E635BF35E |
---|
005 | 202211290933 |
---|
008 | 160608s2001 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |aISBN 981-02-4328-6 |
---|
039 | |y20221129093303|zbmngaduong |
---|
041 | |aEng |
---|
082 | |a570|bG 693f/ 01 |
---|
100 | |aGoujon, Philippe|eAuthor |
---|
245 | |aFrom biotechnology to genomes : |bThe meaning of the double helix / |cPhilippe Goujon |
---|
260 | |aSingapore : |bWorld Scientific publishing, |c2001 |
---|
300 | |a782 p. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aSinh học |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aCông nghệ sinh học |
---|
653 | |aGen |
---|
653 | |aNgoại văn |
---|
852 | |aTVV|bKho Ngoai Ngu|j(14): NN.000895-908 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/nn/nn895thumbimage.jpg |
---|
890 | |a14|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NN.000908
|
Kho Ngoai Ngu
|
570 G 693f/ 01
|
Sách Ngoại Văn
|
14
|
|
|
|
2
|
NN.000907
|
Kho Ngoai Ngu
|
570 G 693f/ 01
|
Sách Ngoại Văn
|
13
|
|
|
|
3
|
NN.000906
|
Kho Ngoai Ngu
|
570 G 693f/ 01
|
Sách Ngoại Văn
|
12
|
|
|
|
4
|
NN.000905
|
Kho Ngoai Ngu
|
570 G 693f/ 01
|
Sách Ngoại Văn
|
11
|
|
|
|
5
|
NN.000904
|
Kho Ngoai Ngu
|
570 G 693f/ 01
|
Sách Ngoại Văn
|
10
|
|
|
|
6
|
NN.000903
|
Kho Ngoai Ngu
|
570 G 693f/ 01
|
Sách Ngoại Văn
|
9
|
|
|
|
7
|
NN.000902
|
Kho Ngoai Ngu
|
570 G 693f/ 01
|
Sách Ngoại Văn
|
8
|
|
|
|
8
|
NN.000901
|
Kho Ngoai Ngu
|
570 G 693f/ 01
|
Sách Ngoại Văn
|
7
|
|
|
|
9
|
NN.000900
|
Kho Ngoai Ngu
|
570 G 693f/ 01
|
Sách Ngoại Văn
|
6
|
|
|
|
10
|
NN.000899
|
Kho Ngoai Ngu
|
570 G 693f/ 01
|
Sách Ngoại Văn
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào