- Sách Ngoại Văn
- Ký hiệu PL/XG: 332.67 F 946s/ 11
Nhan đề: Sovereign wealth :
ISBN
| ISBN 978-1-84816-431-4 |
DDC
| 332.67 |
Tác giả CN
| Fry, Renée A |
Nhan đề
| Sovereign wealth : The role of State capital in the new financial order / Editor: Renée A Fry, Warwick J McKibbin, Justin O'Brien |
Thông tin xuất bản
| London : Impreoal College Press, 2011 |
Mô tả vật lý
| 206 p. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Đầu tư |
Từ khóa tự do
| Tài sản |
Từ khóa tự do
| Ngoại văn |
Tác giả(bs) CN
| McKibbin, Warwick J |
Tác giả(bs) CN
| O'Brien, Justin |
Địa chỉ
| Kho Ngoai Ngu(20): NN.000856-75 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/nn/nn856thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 95215 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EB6C2BFE-DC7D-4020-93F7-810DAF11E9E0 |
---|
005 | 202211291501 |
---|
008 | 160608s2011 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |aISBN 978-1-84816-431-4 |
---|
039 | |y20221129150142|zbmngaduong |
---|
041 | |aEng |
---|
082 | |a332.67|bF 946s/ 11 |
---|
100 | |aFry, Renée A|eEditor |
---|
245 | |aSovereign wealth : |bThe role of State capital in the new financial order / |cEditor: Renée A Fry, Warwick J McKibbin, Justin O'Brien |
---|
260 | |aLondon : |bImpreoal College Press, |c2011 |
---|
300 | |a206 p. ; |c19 cm. |
---|
650 | |aTài chính |
---|
653 | |aĐầu tư |
---|
653 | |aTài sản |
---|
653 | |aNgoại văn |
---|
700 | |aMcKibbin, Warwick J |eEditor |
---|
700 | |aO'Brien, Justin |eEditor |
---|
852 | |aTVV|bKho Ngoai Ngu|j(20): NN.000856-75 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/nn/nn856thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NN.000875
|
Kho Ngoai Ngu
|
332.67 F 946s/ 11
|
Sách Ngoại Văn
|
20
|
|
|
|
2
|
NN.000874
|
Kho Ngoai Ngu
|
332.67 F 946s/ 11
|
Sách Ngoại Văn
|
19
|
|
|
|
3
|
NN.000873
|
Kho Ngoai Ngu
|
332.67 F 946s/ 11
|
Sách Ngoại Văn
|
18
|
|
|
|
4
|
NN.000872
|
Kho Ngoai Ngu
|
332.67 F 946s/ 11
|
Sách Ngoại Văn
|
17
|
|
|
|
5
|
NN.000871
|
Kho Ngoai Ngu
|
332.67 F 946s/ 11
|
Sách Ngoại Văn
|
16
|
|
|
|
6
|
NN.000870
|
Kho Ngoai Ngu
|
332.67 F 946s/ 11
|
Sách Ngoại Văn
|
15
|
|
|
|
7
|
NN.000869
|
Kho Ngoai Ngu
|
332.67 F 946s/ 11
|
Sách Ngoại Văn
|
14
|
|
|
|
8
|
NN.000868
|
Kho Ngoai Ngu
|
332.67 F 946s/ 11
|
Sách Ngoại Văn
|
13
|
|
|
|
9
|
NN.000867
|
Kho Ngoai Ngu
|
332.67 F 946s/ 11
|
Sách Ngoại Văn
|
12
|
|
|
|
10
|
NN.000866
|
Kho Ngoai Ngu
|
332.67 F 946s/ 11
|
Sách Ngoại Văn
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|