ISBN
| 978-604-93-8760-9
Giá: 109000 VNĐ |
DDC
| 629.8 |
Tác giả CN
| Hoàng, Minh Sơn |
Nhan đề
| Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình / Hoàng Minh Sơn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 4, có chỉnh sữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bác Khoa Hà Nội, 2016 |
Mô tả vật lý
| 493 tr. ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách ngành điện |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật điều khiển tự động |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Hệ thống |
Từ khóa tự do
| Điều khiển |
Từ khóa tự do
| Cơ sở |
Từ khóa tự do
| Quá trình |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật điều khiển tự động |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(15): GT.042427-36, GT.042642-6 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.042427cosothumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 91319 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 28BE78D3-36BB-47C8-8465-7702E9C931D5 |
---|
005 | 202102010924 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-93-8760-9|c109000 VNĐ |
---|
039 | |a20210201092451|bpvnhan|y20210129095704|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.8|bHS 6981c/ 16|223 ed. |
---|
100 | |aHoàng, Minh Sơn|eTác giả |
---|
245 | |aCơ sở hệ thống điều khiển quá trình / |cHoàng Minh Sơn |
---|
250 | |aTái bản lần 4, có chỉnh sữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bBác Khoa Hà Nội, |c2016 |
---|
300 | |a493 tr. ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách ngành điện |
---|
650 | |aKĩ thuật điều khiển tự động |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aHệ thống |
---|
653 | |aĐiều khiển |
---|
653 | |aCơ sở |
---|
653 | |aQuá trình |
---|
653 | |aKĩ thuật điều khiển tự động |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(15): GT.042427-36, GT.042642-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.042427cosothumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.042646
|
Kho Giáo trình
|
629.8 HS 6981c/ 16
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
2
|
GT.042645
|
Kho Giáo trình
|
629.8 HS 6981c/ 16
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
3
|
GT.042644
|
Kho Giáo trình
|
629.8 HS 6981c/ 16
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
GT.042643
|
Kho Giáo trình
|
629.8 HS 6981c/ 16
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
5
|
GT.042642
|
Kho Giáo trình
|
629.8 HS 6981c/ 16
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
6
|
GT.042436
|
Kho Giáo trình
|
629.8 HS 6981c/ 16
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
GT.042435
|
Kho Giáo trình
|
629.8 HS 6981c/ 16
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
GT.042434
|
Kho Giáo trình
|
629.8 HS 6981c/ 16
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT.042433
|
Kho Giáo trình
|
629.8 HS 6981c/ 16
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
GT.042432
|
Kho Giáo trình
|
629.8 HS 6981c/ 16
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào