- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 629.8 NH 8871c/ 18
Nhan đề: Cơ sở đo lường và lý thuyết điều khiển tự động quá trình công nghệ :
ISBN
|
Giá: 135000 VNĐ |
DDC
| 629.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Huệ |
Nhan đề
| Cơ sở đo lường và lý thuyết điều khiển tự động quá trình công nghệ : Fundamental of Process Measurement & Control Theory / GVCC.TS Nguyễn Minh Huệ, GVC,TS. Nguyễn Đức Trung, ThS Phan Minh Thụy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bách Khoa Hà Nội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 319 tr. ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách công nghệ sinh học và công nghệ thực phẩm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật điều khiển tự động |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết |
Từ khóa tự do
| Đo lường |
Từ khóa tự do
| Cơ sở |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật điều khiển tự động |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Trung |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Minh Thụy |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.042447-56 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.042447cốthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 91321 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 36603C9A-B2B6-471C-BED9-64C85EC4C774 |
---|
005 | 202101291015 |
---|
008 | 160608s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c135000 VNĐ |
---|
039 | |a20210129101511|bpvhang|y20210129101351|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.8|bNH 8871c/ 18|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Minh Huệ|cGVCC.TS|eTác giả |
---|
245 | |aCơ sở đo lường và lý thuyết điều khiển tự động quá trình công nghệ : |bFundamental of Process Measurement & Control Theory / |cGVCC.TS Nguyễn Minh Huệ, GVC,TS. Nguyễn Đức Trung, ThS Phan Minh Thụy |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách Khoa Hà Nội, |c2018 |
---|
300 | |a319 tr. ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách công nghệ sinh học và công nghệ thực phẩm |
---|
650 | |aKĩ thuật điều khiển tự động |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aLí thuyết |
---|
653 | |aĐo lường |
---|
653 | |aCơ sở |
---|
653 | |aKĩ thuật điều khiển tự động |
---|
700 | |aNguyễn, Đức Trung|cGVC,TS. |eTác giả |
---|
700 | |aPhan, Minh Thụy|cThS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.042447-56 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.042447cốthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.042456
|
Kho Giáo trình
|
629.8 NH 8871c/ 18
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.042455
|
Kho Giáo trình
|
629.8 NH 8871c/ 18
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.042454
|
Kho Giáo trình
|
629.8 NH 8871c/ 18
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.042453
|
Kho Giáo trình
|
629.8 NH 8871c/ 18
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.042452
|
Kho Giáo trình
|
629.8 NH 8871c/ 18
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.042451
|
Kho Giáo trình
|
629.8 NH 8871c/ 18
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.042450
|
Kho Giáo trình
|
629.8 NH 8871c/ 18
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.042449
|
Kho Giáo trình
|
629.8 NH 8871c/ 18
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.042448
|
Kho Giáo trình
|
629.8 NH 8871c/ 18
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.042447
|
Kho Giáo trình
|
629.8 NH 8871c/ 18
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|