ISBN
|
Giá: 168000 VNĐ |
DDC
| 516.152 |
Tác giả CN
| Bùi. Quý Lực |
Nhan đề
| Cơ sở phương pháp xây dựng bề mặt và ứng dụng / Bùi Quý Lực |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2018 |
Mô tả vật lý
| 309 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Phương pháp |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Cơ sở |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.042497-506 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.042497cosothumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 91326 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | D153A985-0B9A-4156-B719-F05DB18F8E79 |
---|
005 | 202102010930 |
---|
008 | 160608s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c168000 VNĐ |
---|
039 | |y20210201093054|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a516.152|bBL 931c/ 18|223 ed. |
---|
100 | |aBùi. Quý Lực|cTS|eTác giả |
---|
245 | |aCơ sở phương pháp xây dựng bề mặt và ứng dụng / |cBùi Quý Lực |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học kỹ thuật, |c2018 |
---|
300 | |a309 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aPhương pháp |
---|
653 | |aỨng dụng |
---|
653 | |aCơ sở |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.042497-506 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.042497cosothumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.042506
|
Kho Giáo trình
|
516.152 BL 931c/ 18
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.042505
|
Kho Giáo trình
|
516.152 BL 931c/ 18
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.042504
|
Kho Giáo trình
|
516.152 BL 931c/ 18
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.042503
|
Kho Giáo trình
|
516.152 BL 931c/ 18
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.042502
|
Kho Giáo trình
|
516.152 BL 931c/ 18
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.042501
|
Kho Giáo trình
|
516.152 BL 931c/ 18
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.042500
|
Kho Giáo trình
|
516.152 BL 931c/ 18
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.042499
|
Kho Giáo trình
|
516.152 BL 931c/ 18
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.042498
|
Kho Giáo trình
|
516.152 BL 931c/ 18
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.042497
|
Kho Giáo trình
|
516.152 BL 931c/ 18
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào