- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 004.6782 Đ 562/ 20
Nhan đề: Điện toán đám mây /
ISBN
| 978-604-9982-91-0
Giá: 65000 VND |
DDC
| 004.6782 |
Nhan đề
| Điện toán đám mây / Chủ biên: Huỳnh Quyết Thắng, Nguyễn Hữu Đức,...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 137 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Xử lí dữ liệu |
Từ khóa tự do
| Hệ thống mạng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Đức |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bình Minh |
Tác giả(bs) CN
| Doãn, Trung Tùng |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Quyết Thắng |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): TIN.000007-16 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/tin học/tin.000007thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 91345 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 05C56C6F-F8CC-446B-B2F7-FB84BB2E33EB |
---|
005 | 202102230927 |
---|
008 | 160608s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-9982-91-0|c65000 VND |
---|
039 | |y20210223092741|zpvvananh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a004.6782|bĐ 562/ 20|223 ed. |
---|
245 | |aĐiện toán đám mây / |cChủ biên: Huỳnh Quyết Thắng, Nguyễn Hữu Đức,...[và những người khác] |
---|
250 | |aLần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách khoa Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a137 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aTin học |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aXử lí dữ liệu |
---|
653 | |aHệ thống mạng |
---|
700 | |aNguyễn, Hữu Đức|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Bình Minh|eTác giả |
---|
700 | |aDoãn, Trung Tùng|eTác giả |
---|
700 | |aHuỳnh, Quyết Thắng|eChủ biên |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): TIN.000007-16 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/tin học/tin.000007thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TIN.000016
|
Kho Tự nhiên
|
004.6782 Đ 562/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
TIN.000015
|
Kho Tự nhiên
|
004.6782 Đ 562/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
TIN.000014
|
Kho Tự nhiên
|
004.6782 Đ 562/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
TIN.000013
|
Kho Tự nhiên
|
004.6782 Đ 562/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
TIN.000012
|
Kho Tự nhiên
|
004.6782 Đ 562/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
TIN.000011
|
Kho Tự nhiên
|
004.6782 Đ 562/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
TIN.000010
|
Kho Tự nhiên
|
004.6782 Đ 562/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
TIN.000009
|
Kho Tự nhiên
|
004.6782 Đ 562/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
TIN.000008
|
Kho Tự nhiên
|
004.6782 Đ 562/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
TIN.000007
|
Kho Tự nhiên
|
004.6782 Đ 562/ 20
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|