ISBN
|
Giá: 150000 đồng |
DDC
| 540.71 |
Tác giả CN
| Cao, Cự Giác |
Nhan đề
| Giáo trình bồi dưỡng học sinh giỏi hóa học trung học phổ thông / PGS.TS Cao Cự Giác |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Nhà xuất bản Đại học Vinh, 2014 |
Mô tả vật lý
| 455 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Trung học phổ thông |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Học sinh |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(50): GT.020993-1033, GT.022108-16 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 47732 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 53372 |
---|
005 | 202009030921 |
---|
008 | 2014 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c150000 đồng |
---|
039 | |a20200903092122|bbmyen|c20200903083103|dbmyen|y201405070756|zILIB |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|aVie |
---|
044 | ##|aVN |
---|
082 | 14|214 ed.|a540.71|bCG 429g/ 14 |
---|
100 | 1#|aCao, Cự Giác|cPGS.TS|eTác giả |
---|
245 | 10|aGiáo trình bồi dưỡng học sinh giỏi hóa học trung học phổ thông / |cPGS.TS Cao Cự Giác |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bNhà xuất bản Đại học Vinh, |c2014 |
---|
300 | ##|a455 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: 454-455|b35 |
---|
650 | #4|aHóa học |
---|
653 | ##|aTrung học phổ thông |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aHóa học |
---|
653 | ##|aHọc sinh |
---|
653 | ##|aGiáo trình ĐHV |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(50): GT.020993-1033, GT.022108-16 |
---|
890 | |a50|b977|c0|d0 |
---|
910 | |bThủy |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.021033
|
Kho Giáo trình
|
540.71 CG 429g/ 14
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.021032
|
Kho Giáo trình
|
540.71 CG 429g/ 14
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.021031
|
Kho Giáo trình
|
540.71 CG 429g/ 14
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.021030
|
Kho Giáo trình
|
540.71 CG 429g/ 14
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.021028
|
Kho Giáo trình
|
540.71 CG 429g/ 14
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
6
|
GT.021027
|
Kho Giáo trình
|
540.71 CG 429g/ 14
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
7
|
GT.021026
|
Kho Giáo trình
|
540.71 CG 429g/ 14
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
8
|
GT.021025
|
Kho Giáo trình
|
540.71 CG 429g/ 14
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
|
9
|
GT.021024
|
Kho Giáo trình
|
540.71 CG 429g/ 14
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
|
10
|
GT.021022
|
Kho Giáo trình
|
540.71 CG 429g/ 14
|
Giáo trình
|
39
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào