ISBN
| 978-604-923-312-8
Giá: 76000 VNĐ |
DDC
| 340.9 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Hoài Ân |
Nhan đề
| Giáo trình tư pháp quốc tế / TS LêThị Hoài Ân (chủ biên), TS Nguyễn Hồng Bắc |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2017 |
Mô tả vật lý
| 298 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật pháp |
Từ khóa tự do
| Luật |
Từ khóa tự do
| Luật pháp |
Từ khóa tự do
| Quốc tế |
Từ khóa tự do
| Tư pháp |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồng Bắc |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(80): GT.027286-365 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/giaotrinh/gttuphapquoctethumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 81631 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | A002BD35-0708-4E4A-B57F-BD4BF8EED038 |
---|
005 | 202306210906 |
---|
008 | 160608s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-312-8|c76000 VNĐ |
---|
039 | |a20230621090619|bpvngan|c20230621074809|dbmngaduong|y20170921170559|zbmhagiang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a340.9|bLA 1g/ 17|214ed. |
---|
100 | |aLê, Thị Hoài Ân|cTS|eTác giả |
---|
245 | |aGiáo trình tư pháp quốc tế / |cTS LêThị Hoài Ân (chủ biên), TS Nguyễn Hồng Bắc |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2017 |
---|
300 | |a298 tr. ; |c27 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr.297 - 298|b20 |
---|
650 | |aLuật pháp |
---|
653 | |aLuật |
---|
653 | |aLuật pháp |
---|
653 | |aQuốc tế |
---|
653 | |aTư pháp |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
700 | |aNguyễn, Hồng Bắc|cTS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(80): GT.027286-365 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/giaotrinh/gttuphapquoctethumbimage.jpg |
---|
890 | |a80|b817|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.027363
|
Kho Giáo trình
|
340.9 LA 1g/ 17
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
2
|
GT.027362
|
Kho Giáo trình
|
340.9 LA 1g/ 17
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
3
|
GT.027361
|
Kho Giáo trình
|
340.9 LA 1g/ 17
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
4
|
GT.027360
|
Kho Giáo trình
|
340.9 LA 1g/ 17
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
5
|
GT.027358
|
Kho Giáo trình
|
340.9 LA 1g/ 17
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
6
|
GT.027357
|
Kho Giáo trình
|
340.9 LA 1g/ 17
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
7
|
GT.027355
|
Kho Giáo trình
|
340.9 LA 1g/ 17
|
Giáo trình
|
70
|
|
|
|
8
|
GT.027354
|
Kho Giáo trình
|
340.9 LA 1g/ 17
|
Giáo trình
|
69
|
|
|
|
9
|
GT.027353
|
Kho Giáo trình
|
340.9 LA 1g/ 17
|
Giáo trình
|
68
|
|
|
|
10
|
GT.027352
|
Kho Giáo trình
|
340.9 LA 1g/ 17
|
Giáo trình
|
67
|
|
|
|
|
|
|
|
|