- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 635 BĐ 6571k/ 16
Nhan đề: Kỹ thuật trồng cây Hoàng Liên Ô Rô dưới tán rừng /
ISBN
| 978-604-60-2421-7
Giá: VNĐ |
DDC
| 635 |
Tác giả CN
| Bùi, Thế Đồi |
Nhan đề
| Kỹ thuật trồng cây Hoàng Liên Ô Rô dưới tán rừng / Bùi Thế Đồi (chủ biên), Phạm Minh Toại, Phùng Văn Phê |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nông nghiệp, 2016 |
Mô tả vật lý
| 104 tr. ; 14 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nông nghiệp |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Nông nghiệp |
Từ khóa tự do
| Rừng |
Từ khóa tự do
| Cây Hoàng Liên Ô Rô |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Minh Toại |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Văn Phê |
Địa chỉ
| Kho Nông Lâm Ngư(5): NLN.009307-11 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/sach/cayhoanglienorothumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 81760 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6F9BDB2F-8100-4DB5-B8B1-1EBA0F2EBD7B |
---|
005 | 201711131423 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-60-2421-7|cVNĐ |
---|
039 | |a20171113142349|bbmhagiang|c20171113142205|dbmhagiang|y20171113142119|zbmhagiang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a635|bBĐ 6571k/ 16|214 ed. |
---|
100 | |aBùi, Thế Đồi|eTác giả |
---|
245 | |aKỹ thuật trồng cây Hoàng Liên Ô Rô dưới tán rừng / |cBùi Thế Đồi (chủ biên), Phạm Minh Toại, Phùng Văn Phê |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c2016 |
---|
300 | |a104 tr. ; |c14 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr.100-103|b32 |
---|
650 | |aNông nghiệp |
---|
653 | |aKỹ thuật |
---|
653 | |aNông nghiệp |
---|
653 | |aRừng |
---|
653 | |aCây Hoàng Liên Ô Rô |
---|
700 | |aPhạm, Minh Toại|eTác giả |
---|
700 | |aPhùng, Văn Phê|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Nông Lâm Ngư|j(5): NLN.009307-11 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/sach/cayhoanglienorothumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NLN.009311
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
635 BĐ 6571k/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
NLN.009310
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
635 BĐ 6571k/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
NLN.009309
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
635 BĐ 6571k/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
NLN.009308
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
635 BĐ 6571k/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
NLN.009307
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
635 BĐ 6571k/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|