- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 639.8 PV 2171k/ 16
Nhan đề: Khoa học công nghệ trong phát triển nuôi trồng thủy sản /
ISBN
| 978-604-60-2419-4
Giá: VNĐ |
DDC
| 639.8 |
Tác giả CN
| Phan, Thị Vân |
Nhan đề
| Khoa học công nghệ trong phát triển nuôi trồng thủy sản / PGS.TS Phan Thị Vân (chủ biên), TS Nguyễn Quang Huy, ThS Trần Thế Mưu |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Nông nghiệp, 2016 |
Mô tả vật lý
| 320 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nuôi trồng thủy sản |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Từ khóa tự do
| Nông nghiệp |
Từ khóa tự do
| Khoa học |
Từ khóa tự do
| Nông lâm ngư |
Từ khóa tự do
| Nuôi trồng thủy sản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Huy |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thế Mưu |
Địa chỉ
| Kho Nông Lâm Ngư(5): NLN.009339-43 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/sach/khoahoccongnghethumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 81766 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23E02E24-CA5A-4E0F-AC83-F7FDCCBA068A |
---|
005 | 201711140911 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-60-2419-4|cVNĐ |
---|
039 | |a20171114091153|bbmhagiang|y20171114091014|zbmhagiang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a639.8|bPV 2171k/ 16|214 ed. |
---|
100 | |aPhan, Thị Vân|eTác giả |
---|
245 | |aKhoa học công nghệ trong phát triển nuôi trồng thủy sản / |cPGS.TS Phan Thị Vân (chủ biên), TS Nguyễn Quang Huy, ThS Trần Thế Mưu |
---|
260 | |aHà nội : |bNông nghiệp, |c2016 |
---|
300 | |a320 tr. ; |c27 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr.307-318|b57 |
---|
650 | |aNuôi trồng thủy sản |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aNông nghiệp |
---|
653 | |aKhoa học |
---|
653 | |aNông lâm ngư |
---|
653 | |aNuôi trồng thủy sản |
---|
700 | |aNguyễn, Quang Huy|cTS |
---|
700 | |aTrần, Thế Mưu|cThS |
---|
852 | |aTVV|bKho Nông Lâm Ngư|j(5): NLN.009339-43 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/sach/khoahoccongnghethumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NLN.009343
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
639.8 PV 2171k/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
NLN.009342
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
639.8 PV 2171k/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
NLN.009341
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
639.8 PV 2171k/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
NLN.009340
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
639.8 PV 2171k/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
NLN.009339
|
Kho Nông Lâm Ngư
|
639.8 PV 2171k/ 16
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|