- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 510 NT 3671e/ 17
Nhan đề: Elementary geometry and mathematical history :
ISBN
| 978-604-923-286-2
Giá: 68000 VNĐ |
DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Chiến Thắng |
Nhan đề
| Elementary geometry and mathematical history : Undergraduate textbook (For Students of Mathematics Pedagogy) / Nguyễn Chiến Thắng (Chủ biên), Thái Thị Hồng Lam |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Vinh University Publishing House, 2017 |
Mô tả vật lý
| 245 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Lịch sử toán học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Thị Hồng Lam |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(79): GT.027461-3, GT.027465-540 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/sach/nguyenchienthangthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 81777 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1A1FFF4B-0663-42C2-89A2-6B586039F021 |
---|
005 | 202009141442 |
---|
008 | 160608s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-923-286-2|c68000 VNĐ |
---|
039 | |a20200914144222|bbmyen|c20200914142425|dbmyen|y20171115144516|zbmhagiang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
082 | |a510|bNT 3671e/ 17|214 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Chiến Thắng|eTác giả |
---|
245 | |aElementary geometry and mathematical history : |bUndergraduate textbook (For Students of Mathematics Pedagogy) / |cNguyễn Chiến Thắng (Chủ biên), Thái Thị Hồng Lam |
---|
260 | |aNghệ An : |bVinh University Publishing House, |c2017 |
---|
300 | |a245 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aReferences|b14 |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aLịch sử toán học |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
700 | |aThái, Thị Hồng Lam|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(79): GT.027461-3, GT.027465-540 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/sach/nguyenchienthangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a79|b215|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.027540
|
Kho Giáo trình
|
510 NT 3671e/ 17
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
GT.027539
|
Kho Giáo trình
|
510 NT 3671e/ 17
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
GT.027538
|
Kho Giáo trình
|
510 NT 3671e/ 17
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
|
4
|
GT.027537
|
Kho Giáo trình
|
510 NT 3671e/ 17
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
|
5
|
GT.027536
|
Kho Giáo trình
|
510 NT 3671e/ 17
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
|
6
|
GT.027535
|
Kho Giáo trình
|
510 NT 3671e/ 17
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
7
|
GT.027534
|
Kho Giáo trình
|
510 NT 3671e/ 17
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
8
|
GT.027531
|
Kho Giáo trình
|
510 NT 3671e/ 17
|
Giáo trình
|
71
|
|
|
|
9
|
GT.027530
|
Kho Giáo trình
|
510 NT 3671e/ 17
|
Giáo trình
|
70
|
|
|
|
10
|
GT.027529
|
Kho Giáo trình
|
510 NT 3671e/ 17
|
Giáo trình
|
69
|
|
|
|
|
|
|
|
|