ISBN
|
Giá: 68.000 VNĐ |
DDC
| 339 |
Nhan đề
| Giáo trình Kinh tế vĩ mô nâng cao : Giáo trình Sau Đại học ngành Kinh tế / PGS.TS Lê Quốc Hội (Chủ biên),...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2020 |
Mô tả vật lý
| 230 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vĩ mô |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoài Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Phượng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Quốc Hội |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Bích Liên |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(50): GT.038403-52 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa tvs/giaotrinhkinhtevimonangcaolequochoi_001thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90966 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | CBC23744-BCA1-498D-88E6-D1BCF803E67E |
---|
005 | 202211021523 |
---|
008 | 160608s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c68.000 VNĐ |
---|
039 | |a20221102152337|bpvvananh|y20201203084629|zbmvananh |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a339|bG 434/ 20|223 ed. |
---|
245 | |aGiáo trình Kinh tế vĩ mô nâng cao : |bGiáo trình Sau Đại học ngành Kinh tế / |cPGS.TS Lê Quốc Hội (Chủ biên),...[và những người khác] |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2020 |
---|
300 | |a230 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 229-230|b16 |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
653 | |aGiáo trình ĐHV |
---|
700 | |aNguyễn, Hoài Nam|cTS.|eTác giả |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Minh Phượng|cTS.|eTác giả |
---|
700 | |aLê, Quốc Hội|cPGS.TS.|eChủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Bích Liên|cTS.|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(50): GT.038403-52 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/bìa tvs/giaotrinhkinhtevimonangcaolequochoi_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b10|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.038452
|
Kho Giáo trình
|
339 G 434/ 20
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.038451
|
Kho Giáo trình
|
339 G 434/ 20
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.038450
|
Kho Giáo trình
|
339 G 434/ 20
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.038449
|
Kho Giáo trình
|
339 G 434/ 20
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.038448
|
Kho Giáo trình
|
339 G 434/ 20
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.038447
|
Kho Giáo trình
|
339 G 434/ 20
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
GT.038446
|
Kho Giáo trình
|
339 G 434/ 20
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
GT.038445
|
Kho Giáo trình
|
339 G 434/ 20
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
GT.038444
|
Kho Giáo trình
|
339 G 434/ 20
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
GT.038443
|
Kho Giáo trình
|
339 G 434/ 20
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
|
|
|
|
|
|