ISBN
|
Giá: 59000 VNĐ |
DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Diệu |
Nhan đề
| Nhập môn đại số đều / Nguyễn Quang Diệu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất, có chỉnh lí và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2015 |
Mô tả vật lý
| 235 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Nhập môn |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.040855-63, GT.040909 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.040855nhapmonthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 91252 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 5F7333EF-65F0-4731-9185-72C94BB1D771 |
---|
005 | 202101270840 |
---|
008 | 160608s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c59000 VNĐ |
---|
039 | |a20210127084037|bpvhang|y20210126093713|zpvhang |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a512|bND 567n/ 15|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Quang Diệu|cGS.TSKH|eTác giả |
---|
245 | |aNhập môn đại số đều / |cNguyễn Quang Diệu |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất, có chỉnh lí và bổ sung |
---|
260 | |aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2015 |
---|
300 | |a235 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 234 - 235|b20 |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aĐại số |
---|
653 | |aNhập môn |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.040855-63, GT.040909 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.040855nhapmonthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.040909
|
Kho Giáo trình
|
512 ND 567n/ 15
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.040863
|
Kho Giáo trình
|
512 ND 567n/ 15
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.040862
|
Kho Giáo trình
|
512 ND 567n/ 15
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.040861
|
Kho Giáo trình
|
512 ND 567n/ 15
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.040860
|
Kho Giáo trình
|
512 ND 567n/ 15
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.040859
|
Kho Giáo trình
|
512 ND 567n/ 15
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.040858
|
Kho Giáo trình
|
512 ND 567n/ 15
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.040857
|
Kho Giáo trình
|
512 ND 567n/ 15
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.040856
|
Kho Giáo trình
|
512 ND 567n/ 15
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.040855
|
Kho Giáo trình
|
512 ND 567n/ 15
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào